gastrointestinal tract
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gastrointestinal tract'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ tiêu hóa, bao gồm các cơ quan từ miệng đến hậu môn, chịu trách nhiệm tiếp nhận, tiêu hóa, hấp thụ và thải loại thức ăn.
Definition (English Meaning)
The digestive system, comprising the organs from the mouth to the anus responsible for the intake, digestion, absorption, and elimination of food.
Ví dụ Thực tế với 'Gastrointestinal tract'
-
"The gastroenterologist examined the patient's gastrointestinal tract for any signs of abnormalities."
"Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa đã kiểm tra hệ tiêu hóa của bệnh nhân để tìm bất kỳ dấu hiệu bất thường nào."
-
"Certain medications can irritate the gastrointestinal tract."
"Một số loại thuốc có thể gây kích ứng hệ tiêu hóa."
-
"The bacteria in the gastrointestinal tract play a crucial role in digestion."
"Vi khuẩn trong hệ tiêu hóa đóng một vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gastrointestinal tract'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gastrointestinal tract
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gastrointestinal tract'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học và sinh học để chỉ toàn bộ hệ thống tiêu hóa. Nó bao gồm thực quản, dạ dày, ruột non, ruột già, trực tràng và hậu môn. Đôi khi, nó được gọi đơn giản là 'GI tract' hoặc 'digestive tract'. Sự khác biệt nhỏ giữa 'gastrointestinal tract' và 'digestive system' là 'digestive system' có thể bao gồm cả các cơ quan phụ trợ như gan, tuyến tụy và túi mật, trong khi 'gastrointestinal tract' tập trung vào con đường mà thức ăn đi qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ thành phần của hệ tiêu hóa (e.g., 'diseases of the gastrointestinal tract'). 'In' dùng để chỉ vị trí bên trong hệ tiêu hóa (e.g., 'inflammation in the gastrointestinal tract'). 'Through' dùng để chỉ sự di chuyển của thức ăn (e.g., 'food passes through the gastrointestinal tract').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gastrointestinal tract'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because food travels through the gastrointestinal tract, nutrients are absorbed into the bloodstream.
|
Bởi vì thức ăn di chuyển qua đường tiêu hóa, các chất dinh dưỡng được hấp thụ vào máu. |
| Phủ định |
Unless the gastrointestinal tract is functioning properly, the body cannot effectively absorb essential vitamins.
|
Trừ khi đường tiêu hóa hoạt động bình thường, cơ thể không thể hấp thụ hiệu quả các vitamin thiết yếu. |
| Nghi vấn |
If the gastrointestinal tract is inflamed, could that be why you are experiencing abdominal pain?
|
Nếu đường tiêu hóa bị viêm, đó có thể là lý do tại sao bạn bị đau bụng không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor is going to examine your gastrointestinal tract tomorrow.
|
Bác sĩ sẽ kiểm tra đường tiêu hóa của bạn vào ngày mai. |
| Phủ định |
She isn't going to ignore the pain in her gastrointestinal tract any longer.
|
Cô ấy sẽ không bỏ qua cơn đau ở đường tiêu hóa của mình nữa. |
| Nghi vấn |
Are they going to order more tests to evaluate the gastrointestinal tract?
|
Họ sẽ yêu cầu thêm các xét nghiệm để đánh giá đường tiêu hóa chứ? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Doctors used to believe the gastrointestinal tract was primarily for digestion, but now they know it has a huge impact on overall health.
|
Các bác sĩ đã từng tin rằng đường tiêu hóa chủ yếu để tiêu hóa, nhưng bây giờ họ biết nó có tác động rất lớn đến sức khỏe tổng thể. |
| Phủ định |
Patients didn't use to talk openly about their gastrointestinal tract issues with their doctors.
|
Bệnh nhân đã không quen nói chuyện cởi mở về các vấn đề về đường tiêu hóa của họ với bác sĩ. |
| Nghi vấn |
Did scientists use to think that the gastrointestinal tract's microbiome played a small role in mental health?
|
Các nhà khoa học đã từng nghĩ rằng hệ vi sinh vật của đường tiêu hóa đóng một vai trò nhỏ trong sức khỏe tinh thần phải không? |