(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defensiveness
C1

defensiveness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính phòng thủ sự phòng thủ thái độ phòng thủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defensiveness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất phòng thủ; sự sẵn sàng lo lắng để biện minh cho hành động hoặc ý kiến của một người.

Definition (English Meaning)

The quality of being defensive; an anxious readiness to justify one's actions or opinions.

Ví dụ Thực tế với 'Defensiveness'

  • "His defensiveness made it difficult to have a productive conversation."

    "Tính phòng thủ của anh ấy khiến việc có một cuộc trò chuyện hiệu quả trở nên khó khăn."

  • "The manager's defensiveness prevented her from accepting constructive criticism."

    "Tính phòng thủ của người quản lý đã ngăn cản cô ấy chấp nhận những lời chỉ trích mang tính xây dựng."

  • "Her constant defensiveness strained her relationships with her colleagues."

    "Sự phòng thủ liên tục của cô ấy làm căng thẳng mối quan hệ với các đồng nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defensiveness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: defensiveness
  • Adjective: defensive
  • Adverb: defensively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

resistance(sự kháng cự, sự chống đối)
protective attitude(thái độ bảo vệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

openness(sự cởi mở)
receptiveness(tính dễ tiếp thu)

Từ liên quan (Related Words)

vulnerability(sự tổn thương)
threat(mối đe dọa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Defensiveness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Defensiveness thường xuất hiện khi một người cảm thấy bị đe dọa, bị chỉ trích hoặc bị tấn công. Nó có thể biểu hiện qua lời nói, hành động hoặc thái độ. Defensiveness khác với sự tự tin (confidence) ở chỗ người tự tin không cảm thấy cần phải chứng minh bản thân, trong khi người có tính phòng thủ luôn cảm thấy cần phải bảo vệ mình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

* in: Thể hiện mức độ phòng thủ trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: 'There was a defensiveness in his tone.' (Có sự phòng thủ trong giọng điệu của anh ấy.)
* about: Liên quan đến điều gì đó mà người đó đang phòng thủ. Ví dụ: 'She showed defensiveness about her past mistakes.' (Cô ấy thể hiện sự phòng thủ về những sai lầm trong quá khứ của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defensiveness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)