receptiveness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Receptiveness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sẵn lòng xem xét hoặc chấp nhận những ý tưởng, thông tin hoặc đề xuất mới.
Definition (English Meaning)
The quality of being willing to consider or accept new ideas, information, or suggestions.
Ví dụ Thực tế với 'Receptiveness'
-
"The company's receptiveness to new technologies is crucial for its future success."
"Sự sẵn lòng tiếp thu các công nghệ mới của công ty là rất quan trọng cho sự thành công trong tương lai."
-
"Her receptiveness to criticism allowed her to improve quickly."
"Sự sẵn lòng tiếp thu những lời chỉ trích đã cho phép cô ấy tiến bộ nhanh chóng."
-
"The success of the project depended on the team's receptiveness to new ideas."
"Sự thành công của dự án phụ thuộc vào sự sẵn lòng tiếp thu những ý tưởng mới của nhóm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Receptiveness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: receptiveness
- Adjective: receptive
- Adverb: receptively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Receptiveness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Receptiveness nhấn mạnh đến sự cởi mở và sẵn sàng tiếp thu, học hỏi những điều mới. Nó vượt ra ngoài sự chấp nhận thụ động mà bao hàm cả sự tò mò và mong muốn hiểu biết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **receptiveness to something:** Diễn tả sự sẵn lòng tiếp thu, chấp nhận điều gì đó (ví dụ: ideas, feedback). * **receptiveness towards something:** Tương tự như 'to', nhưng có thể nhấn mạnh hơn về thái độ tích cực và hướng đến một cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Receptiveness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.