deferentially
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deferentially'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự tôn trọng và lịch sự, đặc biệt đối với người có địa vị cao hơn.
Definition (English Meaning)
In a way that shows respect and politeness, especially to someone in a higher position.
Ví dụ Thực tế với 'Deferentially'
-
"The young employee listened deferentially to the manager's instructions."
"Người nhân viên trẻ tuổi lắng nghe một cách kính cẩn những chỉ dẫn của người quản lý."
-
"She smiled deferentially at her supervisor."
"Cô ấy mỉm cười một cách kính trọng với người giám sát của mình."
-
"He bowed deferentially before the king."
"Anh ấy cúi chào một cách kính cẩn trước mặt nhà vua."
-
"The students always spoke deferentially to their professor."
"Các sinh viên luôn nói chuyện một cách kính trọng với giáo sư của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deferentially'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: deferentially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deferentially'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'deferentially' diễn tả hành động hoặc thái độ thể hiện sự nhún nhường, kính trọng một cách trang trọng. Nó không chỉ đơn thuần là lịch sự, mà còn bao hàm sự công nhận về địa vị, quyền lực hoặc kinh nghiệm của người đối diện. Khác với 'respectfully' (tôn trọng) vốn chỉ đơn thuần thể hiện sự tôn trọng, 'deferentially' nhấn mạnh đến sự nhún nhường, có phần khuất phục trước người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'deferentially' với giới từ, nó thường đi kèm với 'to' hoặc 'towards/toward'. 'Deferentially to someone' nghĩa là hành động hoặc nói năng một cách tôn trọng và nhún nhường đối với người đó. Ví dụ: 'He spoke deferentially to his boss.' 'Deferentially towards someone' có nghĩa tương tự, thể hiện sự hướng đến người đó với thái độ kính trọng. Ví dụ: 'She behaved deferentially towards her elders.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deferentially'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.