(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deferentially
C1

deferentially

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách kính cẩn một cách lễ phép một cách nhún nhường một cách tôn kính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deferentially'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự tôn trọng và lịch sự, đặc biệt đối với người có địa vị cao hơn.

Definition (English Meaning)

In a way that shows respect and politeness, especially to someone in a higher position.

Ví dụ Thực tế với 'Deferentially'

  • "The young employee listened deferentially to the manager's instructions."

    "Người nhân viên trẻ tuổi lắng nghe một cách kính cẩn những chỉ dẫn của người quản lý."

  • "She smiled deferentially at her supervisor."

    "Cô ấy mỉm cười một cách kính trọng với người giám sát của mình."

  • "He bowed deferentially before the king."

    "Anh ấy cúi chào một cách kính cẩn trước mặt nhà vua."

  • "The students always spoke deferentially to their professor."

    "Các sinh viên luôn nói chuyện một cách kính trọng với giáo sư của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deferentially'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: deferentially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

respectfully(một cách tôn trọng)
humbly(một cách khiêm tốn)
submissively(một cách phục tùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

disrespectfully(một cách thiếu tôn trọng)
arrogantly(một cách kiêu ngạo) defiantly(một cách thách thức)

Từ liên quan (Related Words)

etiquette(phép xã giao)
hierarchy(hệ thống thứ bậc)
protocol(nghi thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Deferentially'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deferentially' diễn tả hành động hoặc thái độ thể hiện sự nhún nhường, kính trọng một cách trang trọng. Nó không chỉ đơn thuần là lịch sự, mà còn bao hàm sự công nhận về địa vị, quyền lực hoặc kinh nghiệm của người đối diện. Khác với 'respectfully' (tôn trọng) vốn chỉ đơn thuần thể hiện sự tôn trọng, 'deferentially' nhấn mạnh đến sự nhún nhường, có phần khuất phục trước người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to toward(s)

Khi sử dụng 'deferentially' với giới từ, nó thường đi kèm với 'to' hoặc 'towards/toward'. 'Deferentially to someone' nghĩa là hành động hoặc nói năng một cách tôn trọng và nhún nhường đối với người đó. Ví dụ: 'He spoke deferentially to his boss.' 'Deferentially towards someone' có nghĩa tương tự, thể hiện sự hướng đến người đó với thái độ kính trọng. Ví dụ: 'She behaved deferentially towards her elders.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deferentially'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)