deferment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deferment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hoãn lại, sự trì hoãn; việc cho phép trì hoãn (thường là nghĩa vụ hoặc trách nhiệm).
Definition (English Meaning)
The action or fact of putting something off to a later time; postponement.
Ví dụ Thực tế với 'Deferment'
-
"Students can apply for a deferment of their loan payments while they are in school."
"Sinh viên có thể nộp đơn xin hoãn thanh toán các khoản vay của họ trong thời gian họ còn đi học."
-
"Many companies are offering deferment plans to help customers struggling financially."
"Nhiều công ty đang cung cấp các kế hoạch hoãn trả nợ để giúp đỡ khách hàng đang gặp khó khăn về tài chính."
-
"The university granted him a deferment so he could complete his military service."
"Trường đại học đã cho phép anh ấy hoãn học để anh ấy có thể hoàn thành nghĩa vụ quân sự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deferment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deferment
- Verb: defer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deferment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Deferment nhấn mạnh vào việc trì hoãn một nghĩa vụ, trách nhiệm hoặc thanh toán đến một thời điểm sau này. Khác với 'postponement' (sự hoãn lại) mang nghĩa chung chung hơn về việc chuyển một sự kiện sang thời điểm khác. Ví dụ, 'payment deferment' ám chỉ việc được phép trì hoãn thanh toán nợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Deferment 'of' thường đi kèm với đối tượng được trì hoãn (ví dụ: deferment of payment). Deferment 'on' ít phổ biến hơn và có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể hơn (ví dụ: deferment on a loan).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deferment'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the committee approved the deferment is great news.
|
Việc ủy ban chấp thuận hoãn lại là một tin tuyệt vời. |
| Phủ định |
Whether the bank will defer the payment is not known.
|
Việc ngân hàng có hoãn thanh toán hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Why they decided to defer the decision remains unclear.
|
Tại sao họ quyết định trì hoãn quyết định vẫn chưa rõ ràng. |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he applied for a deferment, he would have more time to prepare for the exam.
|
Nếu anh ấy xin hoãn thi, anh ấy sẽ có thêm thời gian để chuẩn bị cho kỳ thi. |
| Phủ định |
If she didn't defer her studies, she wouldn't have been able to travel around the world.
|
Nếu cô ấy không hoãn việc học, cô ấy đã không thể đi du lịch vòng quanh thế giới. |
| Nghi vấn |
Would they have more financial stability if they deferred the loan payments?
|
Liệu họ có ổn định tài chính hơn nếu họ hoãn các khoản thanh toán khoản vay? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student will request a deferment of his tuition fees next semester.
|
Sinh viên sẽ yêu cầu hoãn học phí vào học kỳ tới. |
| Phủ định |
They are not going to defer the project any longer.
|
Họ sẽ không trì hoãn dự án thêm nữa. |
| Nghi vấn |
Will the bank defer my loan payments?
|
Ngân hàng có hoãn thanh toán khoản vay của tôi không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been deferring payments due to the recent economic downturn.
|
Công ty đã và đang trì hoãn các khoản thanh toán do suy thoái kinh tế gần đây. |
| Phủ định |
The student hasn't been deferring his studies; he's been working diligently.
|
Sinh viên đó đã không trì hoãn việc học hành; anh ấy đã và đang làm việc một cách siêng năng. |
| Nghi vấn |
Has the government been deferring the implementation of the new policy?
|
Chính phủ đã và đang trì hoãn việc thực hiện chính sách mới phải không? |