forbearance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forbearance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nhẫn nại, tự chủ, kiềm chế và khoan dung.
Definition (English Meaning)
Patient self-control; restraint and tolerance.
Ví dụ Thực tế với 'Forbearance'
-
"The bank showed forbearance and allowed her to delay the loan repayment."
"Ngân hàng đã tỏ ra nhẫn nại và cho phép cô ấy trì hoãn việc trả nợ."
-
"His remarkable forbearance helped him to avoid conflict."
"Sự nhẫn nại đáng kể của anh ấy đã giúp anh ấy tránh được xung đột."
-
"During the economic crisis, the government offered mortgage forbearance programs."
"Trong cuộc khủng hoảng kinh tế, chính phủ đã cung cấp các chương trình nhẫn nại thế chấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forbearance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: forbearance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forbearance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Forbearance nhấn mạnh sự tự chủ trong việc kiềm chế phản ứng tiêu cực hoặc trừng phạt ai đó, đặc biệt là khi có quyền làm như vậy. Nó thường liên quan đến sự kiên nhẫn và thấu hiểu đối với lỗi lầm của người khác. Khác với 'patience' (sự kiên nhẫn) đơn thuần, forbearance mang sắc thái chủ động hơn trong việc kìm nén sự không hài lòng hoặc tức giận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **with:** thể hiện sự nhẫn nại, khoan dung *với* ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: *He showed great forbearance with her constant complaining.*
* **towards:** tương tự như 'with', thể hiện thái độ nhẫn nại, khoan dung *đối với* ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: *Forbearance towards debtors is sometimes necessary.*
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forbearance'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His forbearance with the difficult customer was admirable.
|
Sự kiên nhẫn của anh ấy với khách hàng khó tính thật đáng ngưỡng mộ. |
| Phủ định |
There was no forbearance shown to those who broke the rules.
|
Không có sự khoan dung nào được thể hiện đối với những người vi phạm quy tắc. |
| Nghi vấn |
Is forbearance always the best course of action?
|
Liệu sự khoan dung có phải luôn là cách hành động tốt nhất? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her forbearance was truly admirable, wasn't it?
|
Sự khoan dung của cô ấy thật đáng ngưỡng mộ, phải không? |
| Phủ định |
There isn't any forbearance in his heart, is there?
|
Không có sự khoan dung nào trong trái tim anh ta, phải không? |
| Nghi vấn |
Forbearance is a virtue, isn't it?
|
Khoan dung là một đức tính tốt, phải không? |