deferral
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deferral'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc việc trì hoãn một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The action or practice of postponing something.
Ví dụ Thực tế với 'Deferral'
-
"The company announced the deferral of its dividend payment."
"Công ty đã thông báo việc trì hoãn thanh toán cổ tức."
-
"The student requested a deferral of his admission to the university."
"Sinh viên đã yêu cầu được hoãn nhập học vào trường đại học."
-
"Many companies are seeking tax deferrals to help them through the economic downturn."
"Nhiều công ty đang tìm kiếm sự trì hoãn thuế để giúp họ vượt qua giai đoạn suy thoái kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deferral'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deferral
- Verb: defer
- Adjective: deferrable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deferral'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Deferral thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức để chỉ việc hoãn lại một nghĩa vụ, trách nhiệm hoặc một sự kiện đã được lên kế hoạch. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'postponement'. Cần phân biệt với 'delay', 'delay' thường chỉ sự chậm trễ không mong muốn, không nhất thiết có chủ đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Deferral of' + Noun: trì hoãn cái gì đó (ví dụ: deferral of payment). 'Deferral to' + Noun: sự tôn trọng, sự nhượng bộ đối với ai/cái gì (ví dụ: deferral to authority - sự tôn trọng quyền lực).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deferral'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee was deferring the decision while awaiting more information.
|
Ủy ban đang trì hoãn quyết định trong khi chờ đợi thêm thông tin. |
| Phủ định |
I wasn't deferring my payment because I had sufficient funds.
|
Tôi đã không trì hoãn khoản thanh toán của mình vì tôi có đủ tiền. |
| Nghi vấn |
Were they deferring their trip due to the bad weather?
|
Họ có đang trì hoãn chuyến đi của mình vì thời tiết xấu không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's deferral of the project allowed them to reallocate resources effectively.
|
Sự trì hoãn dự án của công ty đã cho phép họ phân bổ lại nguồn lực một cách hiệu quả. |
| Phủ định |
The students' deferral requests weren't always granted due to limited space in the following semester.
|
Yêu cầu hoãn học của sinh viên không phải lúc nào cũng được chấp thuận do không gian hạn chế trong học kỳ tiếp theo. |
| Nghi vấn |
Is it Sarah and John's deferral decision that's causing the project delay?
|
Có phải quyết định hoãn của Sarah và John gây ra sự chậm trễ cho dự án không? |