moratorium
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moratorium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tạm ngưng, sự đình chỉ tạm thời một hoạt động nào đó.
Definition (English Meaning)
A temporary prohibition of an activity.
Ví dụ Thực tế với 'Moratorium'
-
"There is a moratorium on whale hunting."
"Có một lệnh cấm tạm thời đối với việc săn bắt cá voi."
-
"The government has declared a moratorium on logging in the national forest."
"Chính phủ đã tuyên bố tạm ngưng việc khai thác gỗ trong rừng quốc gia."
-
"A debt moratorium was declared to help the country recover from the financial crisis."
"Lệnh tạm hoãn trả nợ đã được ban hành để giúp đất nước phục hồi từ cuộc khủng hoảng tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moratorium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: moratorium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moratorium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'moratorium' thường được sử dụng để chỉ sự tạm ngưng hoặc đình chỉ chính thức một hoạt động cụ thể, thường là do quyết định của chính phủ hoặc một tổ chức có thẩm quyền. Nó khác với 'suspension' (đình chỉ) ở chỗ 'moratorium' thường có tính chất chính thức và kéo dài hơn, thường nhằm mục đích xem xét lại hoặc giải quyết các vấn đề liên quan trước khi cho phép hoạt động tiếp tục. 'Hiatus' cũng có nghĩa là sự gián đoạn, nhưng thường mang tính tự nhiên hoặc không chính thức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'on', 'moratorium on' có nghĩa là lệnh cấm tạm thời đối với cái gì đó. Khi đi với 'against', 'moratorium against' nhấn mạnh sự phản đối, dẫn đến việc tạm ngưng một hoạt động nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moratorium'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government declared a moratorium on all new construction projects after the earthquake devastated the city.
|
Chính phủ tuyên bố tạm ngừng tất cả các dự án xây dựng mới sau khi trận động đất tàn phá thành phố. |
| Phủ định |
Even though the moratorium was in place, some companies still tried to circumvent the regulations.
|
Mặc dù lệnh tạm hoãn đã có hiệu lực, một số công ty vẫn cố gắng lách các quy định. |
| Nghi vấn |
Will the moratorium on debt repayments be extended if the economic crisis worsens?
|
Liệu lệnh tạm hoãn trả nợ có được gia hạn nếu cuộc khủng hoảng kinh tế trở nên tồi tệ hơn không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government declared a moratorium on all nuclear testing.
|
Chính phủ tuyên bố tạm ngừng mọi hoạt động thử nghiệm hạt nhân. |
| Phủ định |
They did not impose a moratorium on fishing in the protected area.
|
Họ đã không áp đặt lệnh cấm đánh bắt cá trong khu vực được bảo vệ. |
| Nghi vấn |
Will the city council institute a moratorium on new building permits?
|
Liệu hội đồng thành phố có ban hành lệnh tạm ngừng cấp giấy phép xây dựng mới không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a country declares a moratorium on debt repayment, its credit rating usually suffers.
|
Nếu một quốc gia tuyên bố tạm hoãn trả nợ, xếp hạng tín dụng của quốc gia đó thường bị ảnh hưởng. |
| Phủ định |
When a company announces a moratorium on hiring, employee morale does not usually improve.
|
Khi một công ty thông báo tạm dừng tuyển dụng, tinh thần của nhân viên thường không được cải thiện. |
| Nghi vấn |
If there is a moratorium on construction, does the local economy slow down?
|
Nếu có lệnh cấm xây dựng, liệu nền kinh tế địa phương có chậm lại không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government declared a moratorium on all housing construction in the area last year.
|
Năm ngoái, chính phủ đã tuyên bố lệnh cấm xây dựng tất cả các công trình nhà ở trong khu vực. |
| Phủ định |
They did not lift the moratorium on debt repayments until the economy started to recover.
|
Họ đã không dỡ bỏ lệnh đình chỉ trả nợ cho đến khi nền kinh tế bắt đầu phục hồi. |
| Nghi vấn |
Did the city council impose a moratorium on new business licenses last month?
|
Hội đồng thành phố có áp đặt lệnh cấm cấp giấy phép kinh doanh mới vào tháng trước không? |