defibrillator
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defibrillator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị được sử dụng để kiểm soát rung tâm thất bằng cách áp dụng dòng điện vào thành ngực hoặc tim.
Definition (English Meaning)
An apparatus used to control heart fibrillation by application of an electric current to the chest wall or heart.
Ví dụ Thực tế với 'Defibrillator'
-
"The paramedics used a defibrillator to restart the patient's heart."
"Các nhân viên y tế đã sử dụng máy khử rung tim để khởi động lại tim của bệnh nhân."
-
"The hospital has defibrillators in every emergency room."
"Bệnh viện có máy khử rung tim trong mọi phòng cấp cứu."
-
"Using a defibrillator requires proper training."
"Việc sử dụng máy khử rung tim đòi hỏi phải được đào tạo bài bản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Defibrillator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: defibrillator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Defibrillator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Defibrillator là một thiết bị y tế quan trọng được sử dụng trong các trường hợp khẩn cấp tim mạch. Nó cung cấp một cú sốc điện để khôi phục nhịp tim bình thường ở những bệnh nhân bị rung tâm thất hoặc nhịp nhanh thất. Các loại defibrillator bao gồm defibrillator bên ngoài tự động (AED) và defibrillator cấy ghép (ICD). AED được thiết kế để sử dụng bởi những người không chuyên về y tế, trong khi ICD được cấy ghép vào bệnh nhân có nguy cơ cao bị rối loạn nhịp tim.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* with: thường được dùng để chỉ việc sử dụng defibrillator *with* energy/shock level (ví dụ: The patient was defibrillated with 200 joules).
* for: thường được dùng để chỉ mục đích sử dụng defibrillator *for* restoring a normal heart rhythm (ví dụ: The defibrillator is used for patients with ventricular fibrillation).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Defibrillator'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The paramedics were using a defibrillator on the patient when I arrived.
|
Các nhân viên y tế đang sử dụng máy khử rung tim cho bệnh nhân khi tôi đến. |
| Phủ định |
They were not using the defibrillator because the patient's heart was already stable.
|
Họ đã không sử dụng máy khử rung tim vì tim của bệnh nhân đã ổn định. |
| Nghi vấn |
Were they defibrillating the patient when you found them?
|
Họ có đang khử rung tim cho bệnh nhân khi bạn tìm thấy họ không? |