(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electrocardiogram (ecg)
C1

electrocardiogram (ecg)

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điện tâm đồ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electrocardiogram (ecg)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản ghi hoạt động điện của tim.

Definition (English Meaning)

A recording of the electrical activity of the heart.

Ví dụ Thực tế với 'Electrocardiogram (ecg)'

  • "The doctor ordered an electrocardiogram to check the patient's heart rhythm."

    "Bác sĩ đã chỉ định đo điện tâm đồ để kiểm tra nhịp tim của bệnh nhân."

  • "The ECG showed some abnormalities, so further tests were required."

    "Điện tâm đồ cho thấy một số bất thường, vì vậy cần phải thực hiện thêm các xét nghiệm khác."

  • "An electrocardiogram is a useful tool for diagnosing heart conditions."

    "Điện tâm đồ là một công cụ hữu ích để chẩn đoán các bệnh tim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electrocardiogram (ecg)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Electrocardiogram (ecg)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Điện tâm đồ (ECG/EKG) là một xét nghiệm đơn giản và không xâm lấn được sử dụng để ghi lại hoạt động điện của tim. Các điện cực được gắn vào da của ngực, cánh tay và chân để phát hiện các tín hiệu điện do tim tạo ra trong mỗi nhịp. ECG được sử dụng để phát hiện các vấn đề về tim, chẳng hạn như nhịp tim không đều (loạn nhịp tim), đau tim, suy tim và các vấn đề về van tim.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electrocardiogram (ecg)'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having an electrocardiogram helps doctors diagnose heart conditions.
Việc có một điện tâm đồ giúp bác sĩ chẩn đoán các bệnh về tim.
Phủ định
I am not considering having an electrocardiogram unless my doctor recommends it.
Tôi không cân nhắc việc làm điện tâm đồ trừ khi bác sĩ của tôi khuyên nên làm.
Nghi vấn
Is undergoing an electrocardiogram necessary for a routine check-up?
Liệu việc thực hiện điện tâm đồ có cần thiết cho một cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the doctor arrives, the nurse will have been monitoring the patient's electrocardiogram for an hour.
Trước khi bác sĩ đến, y tá sẽ đã theo dõi điện tâm đồ của bệnh nhân trong một giờ.
Phủ định
The technician won't have been running the electrocardiogram long enough to get a reliable reading when the power goes out.
Kỹ thuật viên sẽ chưa chạy điện tâm đồ đủ lâu để có được kết quả đáng tin cậy khi mất điện.
Nghi vấn
Will the cardiologist have been interpreting the electrocardiogram for very long before making a diagnosis?
Liệu bác sĩ tim mạch sẽ đã giải thích điện tâm đồ được bao lâu trước khi đưa ra chẩn đoán?
(Vị trí vocab_tab4_inline)