(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deficiencies
C1

deficiencies

noun

Nghĩa tiếng Việt

những thiếu hụt những khiếm khuyết những sai sót những điểm yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deficiencies'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu hụt, sự không đầy đủ về một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A lack or shortage of something.

Ví dụ Thực tế với 'Deficiencies'

  • "There are serious deficiencies in the country's healthcare system."

    "Có những thiếu hụt nghiêm trọng trong hệ thống chăm sóc sức khỏe của đất nước."

  • "Vitamin deficiencies can lead to serious health problems."

    "Sự thiếu hụt vitamin có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."

  • "The report highlighted deficiencies in the security system."

    "Báo cáo đã nêu bật những thiếu sót trong hệ thống an ninh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deficiencies'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: deficiency
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shortages(sự thiếu hụt)
lack(sự thiếu)
inadequacies(sự không đầy đủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

deficit(thâm hụt)
scarce(khan hiếm)
impairment(sự suy yếu, sự suy giảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực ví dụ: Y học Kinh tế Giáo dục)

Ghi chú Cách dùng 'Deficiencies'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt về số lượng, chất lượng, hoặc mức độ cần thiết của một thứ gì đó. Khác với 'shortcomings' (những thiếu sót, khuyết điểm), 'deficiencies' thường nhấn mạnh sự thiếu hụt về mặt vật chất hoặc những yếu tố cần thiết hơn là những lỗi lầm hay điểm yếu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'In' thường được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi mà sự thiếu hụt tồn tại. Ví dụ: 'Deficiencies in the education system'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deficiencies'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)