(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sufficiency
C1

sufficiency

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự đầy đủ tính đầy đủ độ đầy đủ sự sung túc tính sung túc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sufficiency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái đầy đủ, đáp ứng được nhu cầu; phẩm chất hoặc điều kiện đủ.

Definition (English Meaning)

The state of being adequate or enough; the quality or condition of being sufficient.

Ví dụ Thực tế với 'Sufficiency'

  • "There was a sufficiency of food for everyone at the party."

    "Có đủ thức ăn cho tất cả mọi người tại bữa tiệc."

  • "The garden yielded a sufficiency of vegetables for the family's needs."

    "Khu vườn cho ra đủ rau cho nhu cầu của gia đình."

  • "The report demonstrated the sufficiency of the current regulations."

    "Báo cáo chứng minh tính đầy đủ của các quy định hiện hành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sufficiency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sufficiency
  • Adjective: sufficient
  • Adverb: sufficiently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

adequacy(tính vừa đủ)
competence(khả năng)
enough(đủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

deficiency(sự thiếu hụt)
inadequacy(sự không đầy đủ)
lack(sự thiếu thốn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như Kinh tế Khoa học Đời sống...)

Ghi chú Cách dùng 'Sufficiency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sufficiency nhấn mạnh sự đầy đủ về số lượng hoặc chất lượng để đáp ứng một yêu cầu hoặc mục đích cụ thể. Nó thường liên quan đến việc có đủ nguồn lực, kỹ năng hoặc phẩm chất để làm một việc gì đó một cách hiệu quả. Khác với 'adequacy' (tính vừa đủ), 'sufficiency' có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, gợi ý sự thoải mái và không lo lắng về việc thiếu thốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'- Sufficiency of something': đề cập đến sự đầy đủ của một thứ cụ thể. Ví dụ: 'sufficiency of evidence' (đủ bằng chứng). '- Sufficiency for something': đề cập đến sự đầy đủ để đáp ứng một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'sufficiency for life' (đủ cho cuộc sống).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sufficiency'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The food was sufficient for everyone.
Thức ăn đủ cho tất cả mọi người.
Phủ định
The funding was not sufficient to complete the project.
Nguồn tài trợ không đủ để hoàn thành dự án.
Nghi vấn
Is there sufficient evidence to prove his guilt?
Có đủ bằng chứng để chứng minh sự phạm tội của anh ta không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the funding is sufficient, we will launch the new project next quarter.
Nếu nguồn vốn đủ, chúng ta sẽ khởi động dự án mới vào quý tới.
Phủ định
If you don't save sufficiently, you won't have enough money for retirement.
Nếu bạn không tiết kiệm đủ, bạn sẽ không có đủ tiền cho việc nghỉ hưu.
Nghi vấn
Will there be a sufficiency of food if we invite more guests?
Liệu có đủ thức ăn nếu chúng ta mời thêm khách không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project had sufficient funding to be completed successfully.
Dự án có đủ kinh phí để hoàn thành thành công.
Phủ định
There isn't sufficient evidence to prove his guilt.
Không có đủ bằng chứng để chứng minh tội của anh ta.
Nghi vấn
Is there sufficiency of food for everyone at the party?
Có đủ thức ăn cho tất cả mọi người ở bữa tiệc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)