defining moment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defining moment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự kiện quan trọng hoặc bước ngoặt định hình đáng kể diễn biến của các sự kiện tiếp theo hoặc cuộc đời của một người.
Definition (English Meaning)
A crucial event or turning point that significantly shapes the course of subsequent events or a person's life.
Ví dụ Thực tế với 'Defining moment'
-
"The signing of the peace treaty was a defining moment in the country's history."
"Việc ký kết hiệp ước hòa bình là một khoảnh khắc định nghĩa trong lịch sử của đất nước."
-
"The election was a defining moment for the country's future."
"Cuộc bầu cử là một khoảnh khắc định nghĩa cho tương lai của đất nước."
-
"Landing on the moon was a defining moment in human history."
"Việc hạ cánh lên mặt trăng là một khoảnh khắc định nghĩa trong lịch sử nhân loại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Defining moment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Defining moment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'defining moment' nhấn mạnh tính chất quyết định và tác động lâu dài của một sự kiện. Nó khác với một 'significant event' (sự kiện quan trọng) ở chỗ nó không chỉ đơn thuần là quan trọng mà còn xác định hướng đi hoặc bản chất của những gì xảy ra sau đó. 'Turning point' cũng tương tự, nhưng 'defining moment' có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn về mặt cá nhân hoặc lịch sử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in**: Sử dụng để chỉ bối cảnh lớn hơn mà khoảnh khắc định nghĩa này diễn ra. Ví dụ: 'This was a defining moment in the history of the company.' (Đây là khoảnh khắc định nghĩa trong lịch sử công ty).
* **for**: Sử dụng để chỉ đối tượng hoặc người bị ảnh hưởng trực tiếp bởi khoảnh khắc định nghĩa. Ví dụ: 'That was a defining moment for her career.' (Đó là một khoảnh khắc định nghĩa cho sự nghiệp của cô ấy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Defining moment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.