watershed moment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Watershed moment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bước ngoặt, một thời điểm quan trọng khi một sự thay đổi quan trọng xảy ra, ảnh hưởng đến tương lai.
Definition (English Meaning)
A turning point, a crucial time when an important change happens that affects the future.
Ví dụ Thực tế với 'Watershed moment'
-
"The invention of the internet was a watershed moment in human history."
"Sự phát minh ra Internet là một bước ngoặt trong lịch sử nhân loại."
-
"The election of Barack Obama was seen by many as a watershed moment in American race relations."
"Việc bầu chọn Barack Obama được nhiều người xem là một bước ngoặt trong quan hệ chủng tộc ở Mỹ."
-
"The COVID-19 pandemic has been a watershed moment for the global economy."
"Đại dịch COVID-19 là một bước ngoặt đối với nền kinh tế toàn cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Watershed moment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: watershed moment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Watershed moment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'watershed moment' mang ý nghĩa về một sự kiện hoặc thời điểm có tính chất quyết định, đánh dấu một sự thay đổi lớn và quan trọng. Nó thường dùng để chỉ những khoảnh khắc mà sau đó mọi thứ không còn như cũ nữa. Sự thay đổi này có thể mang tính tích cực hoặc tiêu cực, nhưng luôn mang tính chất then chốt. Cần phân biệt với các từ như 'turning point' (bước ngoặt) ở chỗ 'watershed moment' thường mang tính lịch sử và có tác động sâu rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Có thể dùng 'in' để chỉ trong ngữ cảnh cụ thể nào đó. Ví dụ: 'This was a watershed moment in the history of the company'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Watershed moment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.