pivotal moment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pivotal moment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thời điểm quan trọng khi một sự thay đổi lớn xảy ra.
Definition (English Meaning)
A time when a major change happens.
Ví dụ Thực tế với 'Pivotal moment'
-
"The invention of the printing press was a pivotal moment in the history of communication."
"Sự phát minh ra máy in là một thời điểm quan trọng trong lịch sử truyền thông."
-
"The election was a pivotal moment for the country."
"Cuộc bầu cử là một thời điểm quan trọng đối với đất nước."
-
"Meeting her was a pivotal moment in his life."
"Gặp cô ấy là một khoảnh khắc quan trọng trong cuộc đời anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pivotal moment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pivotal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pivotal moment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Pivotal" nhấn mạnh tính chất quyết định, bước ngoặt của thời điểm đó. Nó chỉ ra rằng mọi thứ có thể thay đổi đáng kể sau thời điểm này. Không giống như "important moment" chỉ đơn giản là một khoảnh khắc quan trọng, "pivotal moment" có ảnh hưởng sâu sắc và lâu dài đến tương lai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In" thường được dùng để chỉ bối cảnh rộng lớn hơn của thời điểm quan trọng (e.g., "a pivotal moment in history"). "For" thường được dùng để chỉ mục đích hoặc tác động của thời điểm đó (e.g., "a pivotal moment for the company's future").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pivotal moment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.