economic depression
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic depression'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự suy thoái nghiêm trọng và kéo dài trong hoạt động kinh tế.
Definition (English Meaning)
A severe and prolonged downturn in economic activity.
Ví dụ Thực tế với 'Economic depression'
-
"The Great Depression of the 1930s had a profound impact on the world."
"Cuộc Đại Suy Thoái những năm 1930 đã có một tác động sâu sắc đến thế giới."
-
"Many people lost their jobs during the economic depression."
"Nhiều người đã mất việc làm trong cuộc khủng hoảng kinh tế."
-
"The government implemented various policies to combat the economic depression."
"Chính phủ đã thực hiện nhiều chính sách khác nhau để chống lại cuộc khủng hoảng kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic depression'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic depression'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Economic depression” ám chỉ một giai đoạn suy giảm kinh tế tồi tệ hơn nhiều so với “recession”. Nó thường được đặc trưng bởi GDP giảm mạnh, thất nghiệp cao, giảm phát và sự sụp đổ của thị trường chứng khoán. Khác với 'recession' (suy thoái kinh tế) chỉ sự suy giảm tạm thời, 'depression' mang tính chất sâu rộng và kéo dài hơn nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic depression'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The economic depression had a devastating impact: businesses failed, unemployment soared, and poverty increased dramatically.
|
Cuộc khủng hoảng kinh tế có tác động tàn khốc: các doanh nghiệp thất bại, tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt và nghèo đói tăng lên đáng kể. |
| Phủ định |
The government's policies did not prevent the economic depression: they failed to address the underlying issues effectively.
|
Các chính sách của chính phủ đã không ngăn chặn được cuộc khủng hoảng kinh tế: chúng đã không giải quyết hiệu quả các vấn đề cơ bản. |
| Nghi vấn |
Was the economic depression inevitable: or could different policies have averted the crisis?
|
Cuộc khủng hoảng kinh tế có phải là không thể tránh khỏi: hay các chính sách khác nhau có thể đã ngăn chặn được cuộc khủng hoảng? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the stock market crash, an economic depression, a severe and prolonged downturn, gripped the nation.
|
Sau sự sụp đổ của thị trường chứng khoán, một cuộc khủng hoảng kinh tế, một sự suy thoái nghiêm trọng và kéo dài, đã kìm hãm quốc gia. |
| Phủ định |
An economic depression, unlike a recession, is not a short-lived downturn, and its effects can last for years.
|
Khủng hoảng kinh tế, không giống như suy thoái kinh tế, không phải là một sự suy giảm ngắn hạn, và tác động của nó có thể kéo dài trong nhiều năm. |
| Nghi vấn |
Considering the widespread unemployment, is it possible that we are entering another economic depression, a period of significant hardship?
|
Xem xét tình trạng thất nghiệp lan rộng, liệu có khả năng chúng ta đang bước vào một cuộc khủng hoảng kinh tế khác, một giai đoạn khó khăn đáng kể không? |