(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defund
C1

defund

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

cắt giảm ngân sách rút vốn tước đoạt tài trợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defund'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rút tiền tài trợ khỏi (cái gì đó, đặc biệt là một dịch vụ công cộng).

Definition (English Meaning)

To withdraw funding from (something, especially a public service).

Ví dụ Thực tế với 'Defund'

  • "Activists are calling to defund the police and reinvest in community services."

    "Các nhà hoạt động đang kêu gọi cắt giảm ngân sách của cảnh sát và tái đầu tư vào các dịch vụ cộng đồng."

  • "The city council voted to defund the after-school program due to budget constraints."

    "Hội đồng thành phố đã bỏ phiếu cắt ngân sách chương trình ngoại khóa do hạn chế về ngân sách."

  • "Critics argue that defunding the arts would harm the city's cultural identity."

    "Các nhà phê bình cho rằng việc cắt giảm ngân sách cho nghệ thuật sẽ gây tổn hại đến bản sắc văn hóa của thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defund'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: defund
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disinvest(rút vốn) divest(thoái vốn)
cut funding(cắt giảm tài trợ)

Trái nghĩa (Antonyms)

fund(tài trợ)
finance(cấp vốn)
invest(đầu tư)

Từ liên quan (Related Words)

reallocate(tái phân bổ)
budget cut(cắt giảm ngân sách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Defund'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'defund' mang ý nghĩa chấm dứt hoặc cắt giảm đáng kể nguồn tài chính cho một tổ chức, chương trình, hoặc dịch vụ. Thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và xã hội, đặc biệt liên quan đến các dịch vụ công như cảnh sát, y tế, giáo dục. Sắc thái của từ này thường mang tính phản đối hoặc chỉ trích về cách một tổ chức đang hoạt động và mong muốn thay đổi bằng cách tước đi nguồn lực của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Defund from' được sử dụng để chỉ rõ nguồn hoặc đối tượng bị rút vốn. Ví dụ: 'Defund the police from military-grade equipment' (Rút vốn của cảnh sát khỏi thiết bị cấp quân sự).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defund'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the city council defunded the police department, crime rates would likely increase.
Nếu hội đồng thành phố cắt ngân sách sở cảnh sát, tỷ lệ tội phạm có thể sẽ tăng lên.
Phủ định
If the government didn't defund the arts program, many talented artists wouldn't struggle to find funding.
Nếu chính phủ không cắt ngân sách chương trình nghệ thuật, nhiều nghệ sĩ tài năng sẽ không phải vật lộn để tìm kiếm nguồn tài trợ.
Nghi vấn
Would the university be forced to close if the government defunded its research programs?
Liệu trường đại học có buộc phải đóng cửa nếu chính phủ cắt ngân sách các chương trình nghiên cứu của mình?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city council will defund the police department next year.
Hội đồng thành phố sẽ cắt ngân sách sở cảnh sát vào năm tới.
Phủ định
They are not going to defund the public schools, despite the budget cuts.
Họ sẽ không cắt ngân sách các trường công lập, bất chấp việc cắt giảm ngân sách.
Nghi vấn
Will the government defund the arts program to save money?
Liệu chính phủ có cắt ngân sách chương trình nghệ thuật để tiết kiệm tiền không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city used to defund the arts program due to budget constraints.
Thành phố đã từng cắt giảm ngân sách cho chương trình nghệ thuật do hạn chế về ngân sách.
Phủ định
The committee didn't use to defund community projects; they always supported them.
Ủy ban đã không từng cắt giảm ngân sách cho các dự án cộng đồng; họ luôn ủng hộ chúng.
Nghi vấn
Did they use to defund schools when the economy was struggling?
Họ đã từng cắt giảm ngân sách cho các trường học khi nền kinh tế gặp khó khăn phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)