decadence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decadence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy đồi về đạo đức hoặc văn hóa, đặc trưng bởi sự đam mê quá mức vào thú vui hoặc sự xa xỉ.
Definition (English Meaning)
Moral or cultural decline as characterized by excessive indulgence in pleasure or luxury.
Ví dụ Thực tế với 'Decadence'
-
"The decadence of the Roman Empire is often attributed to its excessive reliance on slave labor."
"Sự suy đồi của Đế chế La Mã thường được cho là do sự phụ thuộc quá mức vào lao động nô lệ."
-
"The city was known for its decadence and lavish parties."
"Thành phố này nổi tiếng vì sự suy đồi và những bữa tiệc xa hoa."
-
"Some critics saw the new art movement as a sign of cultural decadence."
"Một số nhà phê bình coi phong trào nghệ thuật mới là dấu hiệu của sự suy đồi văn hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decadence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: decadence
- Adjective: decadent
- Adverb: decadently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decadence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Decadence thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự suy thoái, tha hóa về mặt đạo đức, văn hóa, nghệ thuật, hoặc chính trị. Nó nhấn mạnh sự mất mát các giá trị truyền thống, sự tự do quá trớn, và sự suy đồi do quá nhiều tiện nghi và thú vui. Khác với 'decline' (sự suy giảm) mang nghĩa chung chung hơn, 'decadence' đặc biệt ám chỉ sự suy đồi do các yếu tố nội tại như tham nhũng, lười biếng, và sự xa hoa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'decadence of' dùng để chỉ sự suy đồi của một cái gì đó (ví dụ: decadence of society). 'decadence into' dùng để chỉ sự chuyển đổi, quá trình suy đồi (ví dụ: decadence into corruption).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decadence'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the empire was marked by decadence, it still managed to produce great works of art.
|
Mặc dù đế chế được đánh dấu bởi sự suy đồi, nó vẫn xoay sở để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật vĩ đại. |
| Phủ định |
Even though there was decadence in the court, not all members of the aristocracy were decadently inclined.
|
Mặc dù có sự suy đồi trong triều đình, không phải tất cả các thành viên của giới quý tộc đều có xu hướng suy đồi. |
| Nghi vấn |
Since the society is exhibiting signs of decadence, should we not consider implementing stricter moral guidelines?
|
Vì xã hội đang thể hiện những dấu hiệu của sự suy đồi, chúng ta có nên xem xét việc thực hiện các nguyên tắc đạo đức nghiêm ngặt hơn không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The late Roman Empire, which was characterized by decadence, eventually crumbled under its own weight.
|
Đế chế La Mã muộn, vốn được đặc trưng bởi sự suy đồi, cuối cùng đã sụp đổ dưới sức nặng của chính nó. |
| Phủ định |
A society that does not value hard work and integrity is not one where decadence will not eventually take hold.
|
Một xã hội không coi trọng sự chăm chỉ và liêm chính không phải là nơi mà sự suy đồi cuối cùng sẽ không chiếm lĩnh. |
| Nghi vấn |
Is this the path of decadence, where moral values are ignored, that we want to follow?
|
Đây có phải là con đường suy đồi, nơi các giá trị đạo đức bị bỏ qua, mà chúng ta muốn đi theo không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The emperor, known for his decadent tastes, indulged in lavish feasts and extravagant parties.
|
Vị hoàng đế, nổi tiếng với gu ăn chơi sa đoạ, đã đắm mình trong những bữa tiệc xa hoa và những buổi tiệc tùng lãng phí. |
| Phủ định |
Despite his wealth, he did not succumb to decadence, but instead, he used his resources for the betterment of society.
|
Mặc dù giàu có, anh ấy không khuất phục trước sự suy đồi, mà thay vào đó, anh ấy sử dụng các nguồn lực của mình để cải thiện xã hội. |
| Nghi vấn |
Tell me, do you believe that society's increasing wealth has led to a culture of decadence?
|
Cho tôi biết, bạn có tin rằng sự giàu có ngày càng tăng của xã hội đã dẫn đến một nền văn hóa suy đồi không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the Roman Empire had not succumbed to decadence, it would have continued to dominate the Mediterranean world.
|
Nếu Đế chế La Mã không suy đồi, nó đã tiếp tục thống trị thế giới Địa Trung Hải. |
| Phủ định |
If she hadn't lived so decadently, she might not have faced such financial difficulties later in life.
|
Nếu cô ấy không sống quá sa đọa, cô ấy có lẽ đã không gặp phải những khó khăn tài chính như vậy sau này trong cuộc đời. |
| Nghi vấn |
Would society have progressed more quickly if it had not embraced decadence during that era?
|
Xã hội có tiến bộ nhanh hơn không nếu nó không chấp nhận sự suy đồi trong thời đại đó? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city's rapid decadence was clearly seen in its crumbling infrastructure.
|
Sự suy đồi nhanh chóng của thành phố đã được nhìn thấy rõ ràng trong cơ sở hạ tầng đang xuống cấp của nó. |
| Phủ định |
Such decadence should not be tolerated.
|
Sự suy đồi như vậy không nên được dung thứ. |
| Nghi vấn |
Was their decadent lifestyle frowned upon by the community?
|
Lối sống suy đồi của họ có bị cộng đồng lên án không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city's decadent lifestyle was appealing to him, wasn't it?
|
Lối sống suy đồi của thành phố rất hấp dẫn đối với anh ấy, phải không? |
| Phủ định |
Their decadence wasn't a secret, was it?
|
Sự suy đồi của họ không phải là một bí mật, phải không? |
| Nghi vấn |
He lives decadently, doesn't he?
|
Anh ấy sống một cách sa đọa, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the empire collapsed, its citizens will have embraced decadence for decades.
|
Vào thời điểm đế chế sụp đổ, người dân của nó đã chấp nhận sự suy đồi trong nhiều thập kỷ. |
| Phủ định |
By the end of his reign, the king won't have succumbed to a decadent lifestyle.
|
Vào cuối triều đại của mình, nhà vua sẽ không khuất phục trước một lối sống suy đồi. |
| Nghi vấn |
Will society have recognized the decadence of its values before it's too late?
|
Liệu xã hội có nhận ra sự suy đồi của các giá trị của mình trước khi quá muộn không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new reforms are implemented, the government will have been decadently spending taxpayer money for far too long.
|
Vào thời điểm các cải cách mới được thực hiện, chính phủ đã tiêu xài hoang phí tiền của người đóng thuế quá lâu rồi. |
| Phủ định |
By the end of the century, historians will not have been decadently romanticizing the past; they will be focused on the future.
|
Đến cuối thế kỷ này, các nhà sử học sẽ không còn lãng mạn hóa quá khứ một cách suy đồi nữa; họ sẽ tập trung vào tương lai. |
| Nghi vấn |
Will the artist have been decadently indulging in self-praise before the critics arrive?
|
Liệu nghệ sĩ có đang đắm mình trong sự tự khen ngợi một cách suy đồi trước khi các nhà phê bình đến không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The empire had been showing signs of decadence for decades before its final collapse.
|
Đế chế đã cho thấy những dấu hiệu suy đồi trong nhiều thập kỷ trước khi sụp đổ hoàn toàn. |
| Phủ định |
He hadn't been living decadently, despite having inherited a large fortune; he was surprisingly frugal.
|
Anh ấy đã không sống một cách suy đồi, mặc dù đã thừa kế một gia tài lớn; anh ấy đáng ngạc nhiên là tiết kiệm. |
| Nghi vấn |
Had she been indulging in decadence before she decided to change her lifestyle?
|
Cô ấy đã từng đắm mình trong sự suy đồi trước khi quyết định thay đổi lối sống của mình phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Roman Empire was in a state of decadence before its fall.
|
Đế chế La Mã đã ở trong tình trạng suy đồi trước khi sụp đổ. |
| Phủ định |
They didn't live decadently, despite their wealth.
|
Họ đã không sống một cách trụy lạc, mặc dù giàu có. |
| Nghi vấn |
Did his art reflect the decadence of the era?
|
Nghệ thuật của anh ấy có phản ánh sự suy đồi của thời đại không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Roman Empire became more decadent than its neighboring civilizations.
|
Đế chế La Mã trở nên suy đồi hơn so với các nền văn minh láng giềng. |
| Phủ định |
This era is not as decadent as historians claim.
|
Thời đại này không suy đồi như các nhà sử học tuyên bố. |
| Nghi vấn |
Is modern society the most decadent of all?
|
Có phải xã hội hiện đại là suy đồi nhất trong tất cả? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist's depiction of decadence was both captivating and unsettling.
|
Sự miêu tả về sự suy đồi của người nghệ sĩ vừa quyến rũ vừa gây bất an. |
| Phủ định |
The society's reaction to the king's decadence wasn't one of acceptance.
|
Phản ứng của xã hội đối với sự suy đồi của nhà vua không phải là sự chấp nhận. |
| Nghi vấn |
Is it the author's intention to portray the Roaring Twenties' decadence?
|
Có phải ý định của tác giả là miêu tả sự suy đồi của Thời kỳ Roaring Twenties? |