(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ degenerating
C1

degenerating

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

đang suy thoái đang xuống cấp đang thoái hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Degenerating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang suy thoái, xuống cấp về thể chất, tinh thần hoặc đạo đức.

Definition (English Meaning)

Declining or deteriorating physically, mentally, or morally.

Ví dụ Thực tế với 'Degenerating'

  • "The quality of the product is slowly degenerating."

    "Chất lượng của sản phẩm đang dần suy thoái."

  • "The patient's condition is degenerating rapidly."

    "Tình trạng của bệnh nhân đang suy thoái nhanh chóng."

  • "The moral fabric of society is degenerating."

    "Đạo đức xã hội đang xuống cấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Degenerating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: degenerate (to degenerate)
  • Adjective: degenerate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deteriorating(đang trở nên tồi tệ hơn)
declining(đang suy giảm)
worsening(đang trở nên xấu đi)

Trái nghĩa (Antonyms)

improving(đang cải thiện)
developing(đang phát triển)
progressing(đang tiến bộ)

Từ liên quan (Related Words)

atrophy(teo (trong y học))
decay(mục nát, phân hủy)
erosion(xói mòn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát Y học (có thể)

Ghi chú Cách dùng 'Degenerating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường diễn tả quá trình suy giảm chất lượng, sức mạnh, hoặc chức năng. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự mất mát những phẩm chất tốt đẹp ban đầu. So với các từ đồng nghĩa như 'worsening' (trở nên tồi tệ hơn) hoặc 'declining' (suy giảm), 'degenerating' mạnh mẽ hơn, thường liên quan đến sự phân rã hoặc thoái hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into from

- 'Degenerating into': Diễn tả việc biến chất, chuyển hóa thành một trạng thái tồi tệ hơn. Ví dụ: The situation is degenerating into chaos.
- 'Degenerating from': Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ nguồn gốc của sự suy thoái. Ví dụ: His health is degenerating from the effects of the disease.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Degenerating'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To degenerate into apathy is a common consequence of prolonged stress.
Suy đồi thành sự thờ ơ là một hậu quả phổ biến của căng thẳng kéo dài.
Phủ định
It is crucial not to let the quality of education degenerate.
Điều quan trọng là không để chất lượng giáo dục suy giảm.
Nghi vấn
Why allow the city to degenerate into a state of disrepair?
Tại sao lại cho phép thành phố suy thoái thành tình trạng hư hỏng?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The quality of their products is degenerating rapidly.
Chất lượng sản phẩm của họ đang suy giảm nhanh chóng.
Phủ định
The moral values of society are not degenerating as quickly as some people claim.
Các giá trị đạo đức của xã hội không suy thoái nhanh như một số người tuyên bố.
Nghi vấn
Is the environment degenerating due to pollution?
Môi trường có đang bị suy thoái do ô nhiễm không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The quality of education will degenerate if the government cuts funding.
Chất lượng giáo dục sẽ suy giảm nếu chính phủ cắt giảm ngân sách.
Phủ định
The old photographs will not degenerate any further if we store them properly.
Những bức ảnh cũ sẽ không bị xuống cấp thêm nữa nếu chúng ta bảo quản chúng đúng cách.
Nghi vấn
Will the city's infrastructure degenerate if it's not properly maintained?
Liệu cơ sở hạ tầng của thành phố có bị xuống cấp nếu không được bảo trì đúng cách không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)