(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deglutition
C1

deglutition

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nuốt quá trình nuốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deglutition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình nuốt.

Definition (English Meaning)

The act or process of swallowing.

Ví dụ Thực tế với 'Deglutition'

  • "The patient had difficulty with deglutition following the stroke."

    "Bệnh nhân gặp khó khăn trong việc nuốt sau cơn đột quỵ."

  • "Studies on deglutition often involve videofluoroscopy to observe the swallowing mechanism."

    "Các nghiên cứu về quá trình nuốt thường sử dụng phương pháp chụp X-quang có cản quang để quan sát cơ chế nuốt."

  • "The first phase of deglutition is the oral phase."

    "Giai đoạn đầu tiên của quá trình nuốt là giai đoạn miệng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deglutition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: deglutition
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

swallowing(sự nuốt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Deglutition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'deglutition' thường được sử dụng trong bối cảnh y học và khoa học để mô tả một cách chính xác và chuyên môn quá trình nuốt thức ăn, chất lỏng hoặc các chất khác. Nó khác với từ 'swallowing' thông thường ở mức độ trang trọng và chuyên môn. 'Swallowing' là một từ thông dụng, trong khi 'deglutition' thường thấy trong các tài liệu y khoa, nghiên cứu khoa học hoặc khi trao đổi giữa các chuyên gia y tế. 'Deglutition' nhấn mạnh vào cơ chế sinh lý phức tạp liên quan đến quá trình này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng của hành động nuốt, ví dụ: 'deglutition of food'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deglutition'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The process of deglutition, which ensures food passes safely to the stomach, is essential for nutrition.
Quá trình nuốt, đảm bảo thức ăn đi an toàn xuống dạ dày, rất cần thiết cho dinh dưỡng.
Phủ định
A patient with dysphagia, whose deglutition is impaired, cannot effectively swallow solid food.
Một bệnh nhân bị khó nuốt, người mà quá trình nuốt bị suy giảm, không thể nuốt thức ăn đặc một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Is deglutition, which involves a complex series of muscle contractions, a reflex action or a conscious one?
Nuốt, bao gồm một loạt các cơn co thắt cơ phức tạp, là một hành động phản xạ hay một hành động có ý thức?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Deglutition is a complex process: it involves coordinated muscle movements in the mouth, pharynx, and esophagus.
Sự nuốt là một quá trình phức tạp: nó bao gồm các chuyển động cơ phối hợp trong miệng, hầu và thực quản.
Phủ định
The patient's difficulty with deglutition wasn't due to a simple cause: it was a combination of nerve damage and muscle weakness.
Khó khăn trong việc nuốt của bệnh nhân không phải do một nguyên nhân đơn giản: đó là sự kết hợp của tổn thương thần kinh và yếu cơ.
Nghi vấn
Is deglutition always a conscious action: or can it occur automatically in certain situations?
Sự nuốt luôn là một hành động có ý thức: hay nó có thể xảy ra tự động trong một số tình huống nhất định?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my baby's deglutition was more coordinated; she chokes easily.
Tôi ước sự nuốt của con tôi phối hợp tốt hơn; nó dễ bị nghẹn.
Phủ định
If only my grandfather didn't have trouble with deglutition after his stroke.
Giá mà ông tôi không gặp khó khăn với việc nuốt sau cơn đột quỵ.
Nghi vấn
I wish doctors could explain why her deglutition reflex is so weak.
Tôi ước các bác sĩ có thể giải thích tại sao phản xạ nuốt của cô ấy lại yếu như vậy.
(Vị trí vocab_tab4_inline)