(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dysphagia
C1

dysphagia

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng khó nuốt khó nuốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dysphagia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứng khó nuốt, tình trạng khó khăn hoặc khó chịu khi nuốt, thường là triệu chứng của bệnh.

Definition (English Meaning)

Difficulty or discomfort in swallowing, as a symptom of disease.

Ví dụ Thực tế với 'Dysphagia'

  • "Dysphagia is a common symptom after a stroke."

    "Chứng khó nuốt là một triệu chứng phổ biến sau đột quỵ."

  • "The patient presented with dysphagia and weight loss."

    "Bệnh nhân nhập viện với chứng khó nuốt và sụt cân."

  • "Videofluoroscopic swallowing study is used to evaluate dysphagia."

    "Nghiên cứu nuốt bằng video huỳnh quang được sử dụng để đánh giá chứng khó nuốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dysphagia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dysphagia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

swallowing difficulty(khó khăn khi nuốt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Dysphagia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dysphagia chỉ tình trạng chủ quan về khó khăn khi nuốt. Nó khác với 'odynophagia' (đau khi nuốt) và 'aphasia' (mất khả năng ngôn ngữ). Mức độ khó nuốt có thể khác nhau, từ khó nuốt thức ăn rắn đến khó nuốt chất lỏng, hoặc thậm chí không thể nuốt nước bọt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'Dysphagia in...' được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc vị trí của chứng khó nuốt (ví dụ: dysphagia in esophageal cancer). 'Dysphagia with...' được sử dụng để mô tả các triệu chứng hoặc tình trạng đi kèm (ví dụ: dysphagia with weight loss).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dysphagia'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Dysphagia can be a symptom of a more serious underlying condition.
Khó nuốt có thể là một triệu chứng của một tình trạng tiềm ẩn nghiêm trọng hơn.
Phủ định
The patient reported no dysphagia during the examination.
Bệnh nhân báo cáo không bị khó nuốt trong quá trình kiểm tra.
Nghi vấn
Is dysphagia the primary reason for his weight loss?
Khó nuốt có phải là lý do chính khiến anh ấy giảm cân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)