deindustrialization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deindustrialization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy giảm hoạt động công nghiệp trong một khu vực hoặc nền kinh tế.
Definition (English Meaning)
The decline in industrial activity in a region or economy.
Ví dụ Thực tế với 'Deindustrialization'
-
"The deindustrialization of the city led to widespread unemployment."
"Sự suy thoái công nghiệp của thành phố đã dẫn đến tình trạng thất nghiệp lan rộng."
-
"Deindustrialization has had a profound impact on many communities."
"Sự suy thoái công nghiệp đã có tác động sâu sắc đến nhiều cộng đồng."
-
"The government is trying to address the challenges of deindustrialization."
"Chính phủ đang cố gắng giải quyết những thách thức của quá trình suy thoái công nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deindustrialization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deindustrialization
- Adjective: deindustrialized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deindustrialization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Deindustrialization thường liên quan đến sự dịch chuyển việc làm từ khu vực sản xuất sang khu vực dịch vụ. Nó có thể là kết quả của tự động hóa, toàn cầu hóa, hoặc thay đổi trong chính sách kinh tế. Khái niệm này khác với 'industrial restructuring' (tái cấu trúc công nghiệp) ở chỗ deindustrialization ngụ ý một sự suy giảm tổng thể, trong khi tái cấu trúc có thể chỉ đơn giản là sự thay đổi trong thành phần của ngành công nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Deindustrialization of' thường được sử dụng để chỉ sự suy giảm công nghiệp của một khu vực cụ thể (ví dụ: 'the deindustrialization of the Rust Belt'). 'Deindustrialization in' thường được sử dụng khi nói về sự suy giảm công nghiệp trong một lĩnh vực hoặc ngữ cảnh rộng lớn hơn (ví dụ: 'deindustrialization in developed countries').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deindustrialization'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Globalization caused deindustrialization in many rust belt cities.
|
Toàn cầu hóa đã gây ra sự phi công nghiệp hóa ở nhiều thành phố thuộc vành đai công nghiệp cũ. |
| Phủ định |
The government did not anticipate the rapid deindustrialization of the region.
|
Chính phủ đã không lường trước được sự phi công nghiệp hóa nhanh chóng của khu vực. |
| Nghi vấn |
Did the policies accelerate deindustrialization in the manufacturing sector?
|
Liệu các chính sách có đẩy nhanh quá trình phi công nghiệp hóa trong lĩnh vực sản xuất không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a city experiences deindustrialization, it often faces high unemployment rates.
|
Nếu một thành phố trải qua quá trình phi công nghiệp hóa, nó thường đối mặt với tỷ lệ thất nghiệp cao. |
| Phủ định |
When a country's manufacturing sector declines (deindustrialization), the overall economy doesn't always suffer if there's a strong service sector.
|
Khi ngành sản xuất của một quốc gia suy giảm (phi công nghiệp hóa), nền kinh tế nói chung không phải lúc nào cũng bị ảnh hưởng nếu có một khu vực dịch vụ mạnh mẽ. |
| Nghi vấn |
If a region becomes deindustrialized, does the government usually implement new economic policies?
|
Nếu một khu vực trở nên phi công nghiệp hóa, chính phủ có thường thực hiện các chính sách kinh tế mới không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2050, many rust belt cities will have been experiencing deindustrialization for over a century.
|
Đến năm 2050, nhiều thành phố thuộc 'vành đai gỉ sét' sẽ đã trải qua quá trình phi công nghiệp hóa hơn một thế kỷ. |
| Phủ định |
The government won't have been addressing the negative consequences of deindustrialization effectively enough before the next election.
|
Chính phủ sẽ không giải quyết đủ hiệu quả những hậu quả tiêu cực của quá trình phi công nghiệp hóa trước cuộc bầu cử tiếp theo. |
| Nghi vấn |
Will the local economy have been suffering from deindustrialization for so long that recovery is impossible?
|
Liệu nền kinh tế địa phương đã phải chịu đựng quá trình phi công nghiệp hóa quá lâu đến mức không thể phục hồi được nữa hay không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The deindustrialized city became less vibrant than it used to be.
|
Thành phố bị phi công nghiệp hóa trở nên ít sôi động hơn so với trước đây. |
| Phủ định |
The economy of the region is not as deindustrialized as some predicted.
|
Nền kinh tế của khu vực không bị phi công nghiệp hóa như một số người dự đoán. |
| Nghi vấn |
Is the current level of deindustrialization the most concerning aspect of the economic downturn?
|
Liệu mức độ phi công nghiệp hóa hiện tại có phải là khía cạnh đáng lo ngại nhất của suy thoái kinh tế? |