(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deleterious
C1

deleterious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

gây hại có hại độc hại phương hại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deleterious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây hại, có hại, độc hại, phương hại.

Definition (English Meaning)

Causing harm or damage.

Ví dụ Thực tế với 'Deleterious'

  • "The deleterious effects of smoking are well documented."

    "Những tác động có hại của việc hút thuốc đã được ghi nhận rõ ràng."

  • "Exposure to excessive noise can have deleterious effects on hearing."

    "Việc tiếp xúc với tiếng ồn quá mức có thể gây ra những ảnh hưởng có hại cho thính giác."

  • "The chemical spill had a deleterious impact on the local ecosystem."

    "Vụ tràn hóa chất đã có tác động gây hại đến hệ sinh thái địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deleterious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: deleterious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

beneficial(có lợi)
advantageous(thuận lợi, có lợi)
helpful(hữu ích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường dùng trong khoa học y học môi trường)

Ghi chú Cách dùng 'Deleterious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deleterious' thường được dùng để mô tả những tác động có hại một cách chậm rãi và có thể không thấy ngay lập tức. Nó mang sắc thái trang trọng và thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học, y tế, hoặc môi trường. Khác với 'harmful' mang nghĩa chung chung hơn về gây hại, 'deleterious' nhấn mạnh đến mức độ nghiêm trọng và khả năng gây ra những hậu quả lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for on

- *deleterious to something*: Có hại cho cái gì đó (ví dụ: 'smoking is deleterious to your health').
- *deleterious for something*: Có hại cho mục đích gì đó (ví dụ: 'These conditions are deleterious for plant growth').
- *deleterious on something*: Tác động có hại lên cái gì đó (ví dụ: 'The effect of pollution is deleterious on the environment')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deleterious'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you consume too much processed food, it will have a deleterious effect on your health.
Nếu bạn tiêu thụ quá nhiều đồ ăn chế biến sẵn, nó sẽ có tác động có hại đến sức khỏe của bạn.
Phủ định
If you don't exercise regularly, the deleterious effects of a sedentary lifestyle will catch up with you.
Nếu bạn không tập thể dục thường xuyên, những tác động có hại của lối sống ít vận động sẽ bắt kịp bạn.
Nghi vấn
Will a lack of sleep be deleterious to my performance if I have an important exam tomorrow?
Liệu việc thiếu ngủ có gây hại cho hiệu suất của tôi nếu tôi có một bài kiểm tra quan trọng vào ngày mai không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had known about the deleterious effects of smoking, he would quit now.
Nếu anh ấy biết về những tác động có hại của việc hút thuốc, anh ấy sẽ bỏ thuốc ngay bây giờ.
Phủ định
If she weren't so concerned about the deleterious impact on her health, she wouldn't have stopped eating fast food years ago.
Nếu cô ấy không quá lo lắng về tác động có hại đến sức khỏe của mình, cô ấy đã không ngừng ăn đồ ăn nhanh từ nhiều năm trước.
Nghi vấn
If the company had been aware of the deleterious consequences of their actions, would they mitigate the damage now?
Nếu công ty đã nhận thức được hậu quả tai hại từ hành động của họ, liệu họ có giảm thiểu thiệt hại ngay bây giờ không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's cost-cutting measures are going to have a deleterious effect on employee morale.
Các biện pháp cắt giảm chi phí của công ty sẽ có tác động bất lợi đến tinh thần của nhân viên.
Phủ định
We are not going to allow these deleterious chemicals to be dumped into the river.
Chúng tôi sẽ không cho phép các hóa chất độc hại này bị đổ xuống sông.
Nghi vấn
Is the radiation going to be deleterious to the health of the residents?
Liệu phóng xạ có gây hại cho sức khỏe của cư dân không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Smoking is deleterious to your health.
Hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn.
Phủ định
A healthy diet is not deleterious to your well-being.
Một chế độ ăn uống lành mạnh không có hại cho sức khỏe của bạn.
Nghi vấn
Is excessive screen time deleterious to children's eyesight?
Việc sử dụng màn hình quá nhiều có hại cho thị lực của trẻ em không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)