(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ noxious
C1

noxious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

độc hại gây hại ô nhiễm hôi thối, khó chịu (nếu dùng để miêu tả mùi)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noxious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hại, độc hại, hoặc rất khó chịu.

Definition (English Meaning)

Harmful, poisonous, or very unpleasant.

Ví dụ Thực tế với 'Noxious'

  • "Noxious fumes were released into the atmosphere."

    "Khí độc hại đã được thải vào khí quyển."

  • "The factory was releasing noxious chemicals into the river."

    "Nhà máy đang thải các hóa chất độc hại vào sông."

  • "The air was filled with a noxious odor."

    "Không khí tràn ngập một mùi khó chịu độc hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Noxious'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

harmful(có hại)
poisonous(độc hại)
toxic(độc)
deleterious(có hại, gây tổn hại)

Trái nghĩa (Antonyms)

harmless(vô hại)
beneficial(có lợi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Noxious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'noxious' thường được sử dụng để mô tả những thứ gây hại cho sức khỏe hoặc môi trường, như khói, khí, chất thải hoặc thậm chí là một số hành vi. Nó nhấn mạnh tính chất gây hại hoặc độc hại của vật/chất đó. So với 'harmful', 'noxious' mang tính chất nghiêm trọng và độc hại hơn. 'Harmful' có thể chỉ đơn giản là gây ra một số thiệt hại, trong khi 'noxious' gây ra tác hại đáng kể hoặc thậm chí nguy hiểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'noxious to' được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc sinh vật chịu ảnh hưởng tiêu cực từ chất độc hại. Ví dụ: 'The fumes are noxious to humans' (Khói độc hại cho con người).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Noxious'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the noxious fumes were contained prevented a major disaster.
Việc khói độc được ngăn chặn đã ngăn ngừa một thảm họa lớn.
Phủ định
Whether the plant operated noxiously was not confirmed by the investigation.
Việc nhà máy hoạt động một cách độc hại đã không được xác nhận bởi cuộc điều tra.
Nghi vấn
Why the noxious chemicals were released remains a mystery.
Tại sao các hóa chất độc hại bị thải ra vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To release noxious fumes into the atmosphere is irresponsible.
Việc thải khói độc vào khí quyển là vô trách nhiệm.
Phủ định
It's important not to allow noxious substances to contaminate the water supply.
Điều quan trọng là không để các chất độc hại làm ô nhiễm nguồn cung cấp nước.
Nghi vấn
Why do you choose to ignore the noxiously polluted air?
Tại sao bạn lại chọn phớt lờ không khí ô nhiễm một cách độc hại?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The noxious fumes made it difficult to breathe.
Khói độc hại khiến việc thở trở nên khó khăn.
Phủ định
The air is not noxious in this part of the forest.
Không khí không độc hại ở khu vực này của khu rừng.
Nghi vấn
Are these chemicals noxious to humans?
Những hóa chất này có độc hại đối với con người không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the concentration of noxious gases in the air increases, plants struggle to photosynthesize.
Nếu nồng độ khí độc hại trong không khí tăng lên, thực vật sẽ khó quang hợp.
Phủ định
When noxious chemicals are not properly contained, they don't just disappear.
Khi các hóa chất độc hại không được chứa đựng đúng cách, chúng không tự biến mất.
Nghi vấn
If the air is visibly polluted, is it noxious to breathe?
Nếu không khí bị ô nhiễm thấy rõ, liệu nó có độc hại khi hít thở không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The noxious fumes permeated the entire building.
Khói độc hại đã lan tỏa khắp tòa nhà.
Phủ định
The factory does not release noxious gases into the atmosphere.
Nhà máy không thải khí độc hại vào khí quyển.
Nghi vấn
What makes this area so noxiously polluted?
Điều gì làm cho khu vực này bị ô nhiễm độc hại đến vậy?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The noxious fumes spread more noxiously than the smoke from the fireplace.
Khói độc lan tỏa độc hại hơn khói từ lò sưởi.
Phủ định
This gas is not as noxious as the one they used last year.
Khí này không độc hại bằng loại họ đã sử dụng năm ngoái.
Nghi vấn
Is this the most noxious chemical we have on site?
Đây có phải là hóa chất độc hại nhất mà chúng ta có tại chỗ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)