hazardous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hazardous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguy hiểm, mạo hiểm, rủi ro, đặc biệt đối với sức khỏe hoặc sự an toàn.
Definition (English Meaning)
Involving risk or danger, especially to health or safety.
Ví dụ Thực tế với 'Hazardous'
-
"The factory releases hazardous waste into the river."
"Nhà máy thải chất thải nguy hại ra sông."
-
"Smoking is hazardous to your health."
"Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe của bạn."
-
"The construction site is a hazardous environment."
"Công trường xây dựng là một môi trường nguy hiểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hazardous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hazardous
- Adverb: hazardously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hazardous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hazardous' thường được sử dụng để mô tả những thứ có khả năng gây hại hoặc nguy hiểm. Nó có thể dùng cho các chất, vật liệu, điều kiện hoặc hoạt động. So với 'dangerous', 'hazardous' mang tính kỹ thuật và chính thức hơn, thường được dùng trong bối cảnh pháp lý hoặc khoa học. 'Dangerous' mang tính chủ quan và cảm tính hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', 'hazardous to' chỉ rõ đối tượng bị đe dọa (ví dụ: hazardous to health). Khi đi với 'for', 'hazardous for' chỉ rõ mục đích hoặc bối cảnh nguy hiểm (ví dụ: hazardous for navigation).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hazardous'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To handle these chemicals is known to be hazardous.
|
Xử lý những hóa chất này được biết là nguy hiểm. |
| Phủ định |
It's important not to treat the situation hazardously, but with caution.
|
Điều quan trọng là không xử lý tình huống một cách nguy hiểm, mà phải thận trọng. |
| Nghi vấn |
Is it wise to enter a building known to be hazardous?
|
Có khôn ngoan không khi bước vào một tòa nhà được biết là nguy hiểm? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They found the abandoned mine to be hazardous.
|
Họ thấy mỏ bỏ hoang đó nguy hiểm. |
| Phủ định |
It isn't hazardously operated, so the risk is minimal.
|
Nó không được vận hành một cách nguy hiểm, vì vậy rủi ro là tối thiểu. |
| Nghi vấn |
Is this chemical waste considered hazardous?
|
Chất thải hóa học này có được coi là nguy hiểm không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the construction site weren't so hazardous, more workers would be willing to work there.
|
Nếu công trường xây dựng không quá nguy hiểm, nhiều công nhân sẽ sẵn sàng làm việc ở đó hơn. |
| Phủ định |
If he didn't drive so hazardously, he wouldn't risk getting into an accident.
|
Nếu anh ấy không lái xe một cách nguy hiểm như vậy, anh ấy sẽ không có nguy cơ gặp tai nạn. |
| Nghi vấn |
Would you explore that cave if it weren't so hazardous?
|
Bạn có khám phá hang động đó nếu nó không quá nguy hiểm không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This chemical is hazardous to your health.
|
Hóa chất này gây nguy hiểm cho sức khỏe của bạn. |
| Phủ định |
The company does not handle hazardous waste properly.
|
Công ty không xử lý chất thải nguy hại đúng cách. |
| Nghi vấn |
Is that area considered a hazardous environment?
|
Khu vực đó có được coi là một môi trường nguy hiểm không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The workers are hazardously dismantling the old factory.
|
Các công nhân đang tháo dỡ nhà máy cũ một cách nguy hiểm. |
| Phủ định |
The company isn't hazardously disposing of the chemicals anymore.
|
Công ty không còn xử lý hóa chất một cách nguy hiểm nữa. |
| Nghi vấn |
Are they handling those hazardous materials without proper protection?
|
Họ có đang xử lý những vật liệu nguy hiểm đó mà không có bảo hộ phù hợp không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't accepted the job; the work environment turned out to be so hazardous.
|
Tôi ước tôi đã không nhận công việc đó; môi trường làm việc hóa ra lại quá nguy hiểm. |
| Phủ định |
If only the factory hadn't been so hazardously managed, the accident wouldn't have happened.
|
Giá như nhà máy không được quản lý một cách nguy hiểm như vậy, thì tai nạn đã không xảy ra. |
| Nghi vấn |
If only the company would address the hazardous conditions, would employees feel safer?
|
Giá như công ty giải quyết các điều kiện nguy hiểm, liệu nhân viên có cảm thấy an toàn hơn không? |