(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ erasure
C1

erasure

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự xóa sự tẩy sự thủ tiêu sự xóa bỏ (dữ liệu, ký ức) hành động xóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Erasure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự xóa bỏ văn bản, tài liệu được ghi lại hoặc dữ liệu.

Definition (English Meaning)

The removal of writing, recorded material, or data.

Ví dụ Thực tế với 'Erasure'

  • "The erasure of the files was a critical security breach."

    "Việc xóa các tập tin là một sự vi phạm an ninh nghiêm trọng."

  • "The software ensures data erasure."

    "Phần mềm đảm bảo việc xóa dữ liệu."

  • "Cultural erasure can lead to a loss of identity."

    "Việc xóa bỏ văn hóa có thể dẫn đến mất bản sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Erasure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: erasure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

creation(sự tạo ra)
addition(sự thêm vào)
preservation(sự bảo tồn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Khoa học máy tính Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Erasure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'erasure' thường mang nghĩa loại bỏ một cách hoàn toàn, hoặc cố gắng che giấu sự tồn tại của một thứ gì đó. Nó có thể ám chỉ việc xóa bỏ vật lý (như tẩy xóa một bản viết tay) hoặc xóa bỏ trên môi trường kỹ thuật số (như xóa file máy tính). Đôi khi nó cũng mang nghĩa ẩn dụ, chỉ sự loại bỏ những ký ức hoặc những ảnh hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

Erasure *of* something: sự xóa bỏ cái gì đó (ví dụ: erasure of data). Erasure *from* somewhere: sự xóa bỏ khỏi đâu đó (ví dụ: erasure from memory).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Erasure'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher noticed the erasure on the student's exam paper.
Giáo viên nhận thấy vết tẩy xóa trên bài kiểm tra của học sinh.
Phủ định
The historian did not approve of the erasure of historical records.
Nhà sử học không chấp nhận việc xóa bỏ các hồ sơ lịch sử.
Nghi vấn
Did the software perform the data erasure completely?
Phần mềm đã thực hiện việc xóa dữ liệu hoàn toàn chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student's erasure of the incorrect answer improved their score.
Việc xóa câu trả lời sai của học sinh đã cải thiện điểm số của họ.
Phủ định
The teacher's erasure policy doesn't allow for corrections after submission.
Chính sách xóa của giáo viên không cho phép sửa chữa sau khi nộp bài.
Nghi vấn
Is it the editor's erasure that caused the document to be incomplete?
Có phải việc biên tập viên xóa bỏ đã khiến tài liệu không hoàn chỉnh?
(Vị trí vocab_tab4_inline)