omission
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Omission'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động bỏ sót hoặc bỏ qua điều gì đó; điều gì đó đã bị bỏ sót.
Definition (English Meaning)
The act of omitting or leaving something out; something that has been omitted.
Ví dụ Thực tế với 'Omission'
-
"The report was criticized for its omission of key data."
"Báo cáo bị chỉ trích vì bỏ sót dữ liệu quan trọng."
-
"The omission of his name from the list was a serious error."
"Việc bỏ sót tên anh ấy khỏi danh sách là một sai sót nghiêm trọng."
-
"Her testimony was notable for its omissions."
"Lời khai của cô ấy đáng chú ý vì những điều cô ấy bỏ qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Omission'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Omission'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'omission' thường mang ý nghĩa là một sự thiếu sót, bỏ qua một cách vô tình hoặc cố ý. Nó nhấn mạnh vào việc một cái gì đó đáng lẽ phải có mặt thì lại không có. So với các từ như 'mistake' (lỗi sai) hoặc 'error' (sai sót), 'omission' cụ thể hơn về việc thiếu sót thông tin, chi tiết hoặc hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'omission of' để chỉ sự thiếu sót của cái gì đó: 'the omission of detail'. Sử dụng 'omission from' khi nói về việc loại bỏ một cái gì đó khỏi một danh sách hoặc bộ sưu tập: 'omission from the list'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Omission'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.