consciously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consciously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách có ý thức, nhận thức rõ ràng về điều gì đó.
Definition (English Meaning)
In a way that shows awareness of something.
Ví dụ Thực tế với 'Consciously'
-
"She consciously made an effort to be polite."
"Cô ấy đã ý thức cố gắng lịch sự."
-
"He consciously avoided making eye contact."
"Anh ấy cố ý tránh giao tiếp bằng mắt."
-
"They were consciously trying to reduce their carbon footprint."
"Họ đã ý thức cố gắng giảm lượng khí thải carbon của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consciously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: consciously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consciously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động được thực hiện một cách chủ động, có suy nghĩ và nhận thức đầy đủ về hậu quả hoặc tác động của nó. Khác với 'unconsciously' (vô thức) hoặc 'subconsciously' (tiềm thức), 'consciously' nhấn mạnh sự tỉnh táo và kiểm soát của tâm trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'of' để chỉ đối tượng hoặc tình huống mà người ta nhận thức được. Ví dụ: 'consciously aware of the risks'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consciously'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding consciously hurting someone's feelings is important.
|
Việc tránh làm tổn thương cảm xúc của ai đó một cách có ý thức là rất quan trọng. |
| Phủ định |
He denied consciously making that mistake.
|
Anh ấy phủ nhận việc cố ý gây ra lỗi đó. |
| Nghi vấn |
Do you mind consciously choosing to ignore their requests?
|
Bạn có phiền khi cố ý lựa chọn phớt lờ những yêu cầu của họ không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will consciously try to improve her communication skills.
|
Cô ấy sẽ cố gắng một cách có ý thức để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình. |
| Phủ định |
They are not going to consciously ignore the safety regulations.
|
Họ sẽ không cố ý phớt lờ các quy định an toàn. |
| Nghi vấn |
Will you consciously make an effort to reduce your carbon footprint?
|
Bạn có chủ động nỗ lực giảm lượng khí thải carbon của mình không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She consciously made the decision to prioritize her health, which was as wise as any decision she's ever made.
|
Cô ấy đã ý thức đưa ra quyết định ưu tiên sức khỏe của mình, điều đó khôn ngoan như bất kỳ quyết định nào cô ấy từng đưa ra. |
| Phủ định |
He didn't consciously try to hurt her feelings; he was less aware of the impact of his words than he should have been.
|
Anh ấy không cố ý làm tổn thương cảm xúc của cô ấy; anh ấy ít nhận thức được tác động của lời nói của mình hơn là đáng lẽ ra phải như vậy. |
| Nghi vấn |
Did they consciously choose the most difficult path, or were they simply unaware of the easier alternatives?
|
Họ đã ý thức chọn con đường khó khăn nhất hay chỉ đơn giản là không nhận thức được những lựa chọn thay thế dễ dàng hơn? |