inadvertently
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inadvertently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vô ý, không chủ tâm, do sơ suất.
Definition (English Meaning)
Without intention; accidentally.
Ví dụ Thực tế với 'Inadvertently'
-
"I inadvertently deleted the file."
"Tôi vô tình xóa mất tập tin đó."
-
"He inadvertently revealed a secret."
"Anh ấy vô tình tiết lộ một bí mật."
-
"The email was inadvertently sent to the wrong person."
"Email đã vô ý được gửi đến nhầm người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inadvertently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: inadvertently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inadvertently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "inadvertently" thường được dùng để diễn tả hành động xảy ra ngoài ý muốn hoặc do thiếu chú ý. Nó nhấn mạnh rằng hành động đó không cố ý gây ra. Khác với "accidentally" có thể chỉ một tai nạn đơn thuần, "inadvertently" thường liên quan đến sự sơ suất hoặc thiếu cẩn trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inadvertently'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To inadvertently reveal the secret would be a disaster.
|
Vô tình tiết lộ bí mật sẽ là một thảm họa. |
| Phủ định |
It's important not to inadvertently delete any important files.
|
Điều quan trọng là không vô tình xóa bất kỳ tập tin quan trọng nào. |
| Nghi vấn |
Is it possible to inadvertently send an email to the wrong recipient?
|
Có thể vô tình gửi email cho nhầm người nhận không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known you were allergic to peanuts, I would never have inadvertently included them in the dish.
|
Nếu tôi biết bạn bị dị ứng với đậu phộng, tôi sẽ không bao giờ vô tình cho chúng vào món ăn. |
| Phủ định |
If she hadn't been so distracted, she wouldn't inadvertently have deleted the important file.
|
Nếu cô ấy không bị phân tâm như vậy, cô ấy đã không vô tình xóa tệp quan trọng. |
| Nghi vấn |
If he had been paying attention, would he inadvertently have revealed the secret?
|
Nếu anh ấy chú ý, liệu anh ấy có vô tình tiết lộ bí mật không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She inadvertently deleted the file, didn't she?
|
Cô ấy vô tình xóa tệp, phải không? |
| Phủ định |
He wasn't inadvertently rude, was he?
|
Anh ấy không vô tình thô lỗ, phải không? |
| Nghi vấn |
They inadvertently revealed the secret, didn't they?
|
Họ vô tình tiết lộ bí mật, phải không? |