(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inadvertently
C1

inadvertently

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

vô tình vô ý do sơ suất không chủ tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inadvertently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách vô ý, không chủ tâm, do sơ suất.

Definition (English Meaning)

Without intention; accidentally.

Ví dụ Thực tế với 'Inadvertently'

  • "I inadvertently deleted the file."

    "Tôi vô tình xóa mất tập tin đó."

  • "He inadvertently revealed a secret."

    "Anh ấy vô tình tiết lộ một bí mật."

  • "The email was inadvertently sent to the wrong person."

    "Email đã vô ý được gửi đến nhầm người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inadvertently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: inadvertently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Inadvertently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "inadvertently" thường được dùng để diễn tả hành động xảy ra ngoài ý muốn hoặc do thiếu chú ý. Nó nhấn mạnh rằng hành động đó không cố ý gây ra. Khác với "accidentally" có thể chỉ một tai nạn đơn thuần, "inadvertently" thường liên quan đến sự sơ suất hoặc thiếu cẩn trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inadvertently'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To inadvertently reveal the secret would be a disaster.
Vô tình tiết lộ bí mật sẽ là một thảm họa.
Phủ định
It's important not to inadvertently delete any important files.
Điều quan trọng là không vô tình xóa bất kỳ tập tin quan trọng nào.
Nghi vấn
Is it possible to inadvertently send an email to the wrong recipient?
Có thể vô tình gửi email cho nhầm người nhận không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known you were allergic to peanuts, I would never have inadvertently included them in the dish.
Nếu tôi biết bạn bị dị ứng với đậu phộng, tôi sẽ không bao giờ vô tình cho chúng vào món ăn.
Phủ định
If she hadn't been so distracted, she wouldn't inadvertently have deleted the important file.
Nếu cô ấy không bị phân tâm như vậy, cô ấy đã không vô tình xóa tệp quan trọng.
Nghi vấn
If he had been paying attention, would he inadvertently have revealed the secret?
Nếu anh ấy chú ý, liệu anh ấy có vô tình tiết lộ bí mật không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She inadvertently deleted the file, didn't she?
Cô ấy vô tình xóa tệp, phải không?
Phủ định
He wasn't inadvertently rude, was he?
Anh ấy không vô tình thô lỗ, phải không?
Nghi vấn
They inadvertently revealed the secret, didn't they?
Họ vô tình tiết lộ bí mật, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)