(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ delight in
B2

delight in

Verb

Nghĩa tiếng Việt

thích thú vô cùng thích thú lấy làm thích thú say mê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delight in'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy vô cùng thích thú, vui sướng với điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To take great pleasure in something.

Ví dụ Thực tế với 'Delight in'

  • "She delights in reading classic literature."

    "Cô ấy vô cùng thích thú đọc văn học cổ điển."

  • "He delights in the challenge of solving complex problems."

    "Anh ấy thích thú với thử thách giải quyết những vấn đề phức tạp."

  • "They delight in spending time with their grandchildren."

    "Họ thích thú khi dành thời gian cho các cháu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Delight in'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: delight
  • Verb: delight
  • Adjective: delightful
  • Adverb: delightfully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dislike(không thích)
hate(ghét)
loathe(ghê tởm)

Từ liên quan (Related Words)

joy(niềm vui)
happiness(hạnh phúc)
pleasure(sự thích thú)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Delight in'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Delight in" thường được sử dụng để diễn tả niềm vui thích sâu sắc, một cảm giác tích cực và mãnh liệt hơn so với "enjoy". Nó ngụ ý một sự hứng thú lớn và có thể là một chút đam mê. Nó khác với "enjoy" ở chỗ "delight in" nhấn mạnh vào mức độ cao hơn của niềm vui và thường liên quan đến những điều mang tính chất đặc biệt, nghệ thuật, hoặc tinh tế hơn. Trong khi "enjoy" có thể dùng cho những hoạt động hàng ngày, "delight in" thường dùng cho những trải nghiệm mang lại cảm xúc sâu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ "in" theo sau "delight" để chỉ đối tượng hoặc hoạt động mang lại niềm vui thích. Ví dụ: "She delights in painting landscapes."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Delight in'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She seems to delight in the challenges, even though they are quite difficult.
Cô ấy dường như thích thú với những thử thách, mặc dù chúng khá khó khăn.
Phủ định
Although he is good at playing the piano, he doesn't delight in performing in front of a large audience.
Mặc dù anh ấy giỏi chơi piano, nhưng anh ấy không thích biểu diễn trước đám đông.
Nghi vấn
Do they delight in the simple pleasures of life, such as a walk in the park, before they have to go to work?
Họ có thích thú với những thú vui đơn giản của cuộc sống, chẳng hạn như đi dạo trong công viên, trước khi phải đi làm không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She delights in painting landscapes.
Cô ấy thích thú với việc vẽ phong cảnh.
Phủ định
They don't delight in watching horror movies.
Họ không thích thú xem phim kinh dị.
Nghi vấn
What do you delight in doing in your free time?
Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the summer, she will have been delighting in her new garden for months.
Đến cuối hè, cô ấy sẽ đã thích thú khu vườn mới của mình trong nhiều tháng.
Phủ định
He won't have been delighting in the success of the project, as he will have been too busy managing other things.
Anh ấy sẽ không thích thú với thành công của dự án, vì anh ấy đã quá bận rộn với việc quản lý những thứ khác.
Nghi vấn
Will they have been delighting in the peace and quiet of the countryside, or will they miss the city?
Liệu họ sẽ thích thú với sự yên bình và tĩnh lặng của vùng quê, hay họ sẽ nhớ thành phố?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had delighted in the children's laughter before she realized they were playing a prank on her.
Cô ấy đã thích thú với tiếng cười của bọn trẻ trước khi nhận ra chúng đang chơi khăm cô.
Phủ định
They had not delighted in the outcome of the game, as their team lost unexpectedly.
Họ đã không thích thú với kết quả của trận đấu, vì đội của họ đã thua một cách bất ngờ.
Nghi vấn
Had he delighted in his success before he knew the full extent of the consequences?
Anh ấy đã thích thú với thành công của mình trước khi biết hết mức độ nghiêm trọng của hậu quả phải không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She delights in painting as much as her brother does.
Cô ấy thích thú với việc vẽ nhiều như anh trai cô ấy.
Phủ định
He doesn't delight in running as much as he used to; he finds it less delightful than before.
Anh ấy không còn thích chạy nhiều như trước; anh ấy thấy nó không còn thú vị như trước.
Nghi vấn
Do they delight in the most challenging puzzles?
Họ có thích thú với những câu đố khó nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)