(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ loathe
C1

loathe

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

ghét cay ghét đắng kinh tởm căm ghét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loathe'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy ghét cay ghét đắng hoặc kinh tởm đối với điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To feel intense dislike or disgust for.

Ví dụ Thực tế với 'Loathe'

  • "I loathe doing housework."

    "Tôi ghét cay ghét đắng việc làm việc nhà."

  • "She loathed the smell of cigarette smoke."

    "Cô ấy ghét cay ghét đắng mùi khói thuốc lá."

  • "They loathed each other on sight."

    "Họ ghét nhau ngay từ cái nhìn đầu tiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Loathe'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: loathe
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

love(yêu thích)
adore(yêu mến, ngưỡng mộ)
like(thích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc và Thái độ

Ghi chú Cách dùng 'Loathe'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'loathe' diễn tả một mức độ ghét bỏ mạnh mẽ hơn nhiều so với 'dislike' hay 'hate'. Nó thường được dùng để chỉ sự ghét bỏ sâu sắc, thậm chí là căm thù. 'Loathe' nhấn mạnh sự phản cảm và ghê tởm. Ví dụ, bạn có thể 'dislike' rau bina, 'hate' việc phải thức dậy sớm, nhưng bạn 'loathe' sự bất công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Loathe'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had practiced more, she wouldn't loathe performing on stage now.
Nếu cô ấy đã luyện tập nhiều hơn, bây giờ cô ấy sẽ không ghét việc biểu diễn trên sân khấu.
Phủ định
If he weren't so arrogant, he wouldn't have been loathed by his colleagues after the presentation.
Nếu anh ta không quá kiêu ngạo, anh ta đã không bị đồng nghiệp ghét sau buổi thuyết trình.
Nghi vấn
If they had warned me about the traffic, would I loathe driving to work this much?
Nếu họ đã cảnh báo tôi về giao thông, liệu tôi có ghét lái xe đi làm nhiều đến vậy không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She loathed the taste of the medicine.
Cô ấy ghét cay ghét đắng vị của thuốc.
Phủ định
They didn't loathe the idea at first, but then changed their minds.
Ban đầu họ không ghét ý tưởng đó, nhưng sau đó họ đã thay đổi ý định.
Nghi vấn
Did he loathe having to work late last night?
Có phải anh ấy ghét việc phải làm việc muộn tối qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)