loathe
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loathe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy ghét cay ghét đắng hoặc kinh tởm đối với điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To feel intense dislike or disgust for.
Ví dụ Thực tế với 'Loathe'
-
"I loathe doing housework."
"Tôi ghét cay ghét đắng việc làm việc nhà."
-
"She loathed the smell of cigarette smoke."
"Cô ấy ghét cay ghét đắng mùi khói thuốc lá."
-
"They loathed each other on sight."
"Họ ghét nhau ngay từ cái nhìn đầu tiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Loathe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: loathe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Loathe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'loathe' diễn tả một mức độ ghét bỏ mạnh mẽ hơn nhiều so với 'dislike' hay 'hate'. Nó thường được dùng để chỉ sự ghét bỏ sâu sắc, thậm chí là căm thù. 'Loathe' nhấn mạnh sự phản cảm và ghê tởm. Ví dụ, bạn có thể 'dislike' rau bina, 'hate' việc phải thức dậy sớm, nhưng bạn 'loathe' sự bất công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Loathe'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had practiced more, she wouldn't loathe performing on stage now.
|
Nếu cô ấy đã luyện tập nhiều hơn, bây giờ cô ấy sẽ không ghét việc biểu diễn trên sân khấu. |
| Phủ định |
If he weren't so arrogant, he wouldn't have been loathed by his colleagues after the presentation.
|
Nếu anh ta không quá kiêu ngạo, anh ta đã không bị đồng nghiệp ghét sau buổi thuyết trình. |
| Nghi vấn |
If they had warned me about the traffic, would I loathe driving to work this much?
|
Nếu họ đã cảnh báo tôi về giao thông, liệu tôi có ghét lái xe đi làm nhiều đến vậy không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She loathed the taste of the medicine.
|
Cô ấy ghét cay ghét đắng vị của thuốc. |
| Phủ định |
They didn't loathe the idea at first, but then changed their minds.
|
Ban đầu họ không ghét ý tưởng đó, nhưng sau đó họ đã thay đổi ý định. |
| Nghi vấn |
Did he loathe having to work late last night?
|
Có phải anh ấy ghét việc phải làm việc muộn tối qua không? |