take pleasure in
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Take pleasure in'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tìm thấy sự thích thú hoặc hài lòng trong điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To find enjoyment or satisfaction in something.
Ví dụ Thực tế với 'Take pleasure in'
-
"I take great pleasure in helping others."
"Tôi rất vui khi được giúp đỡ người khác."
-
"She takes pleasure in reading classic novels."
"Cô ấy thích đọc tiểu thuyết cổ điển."
-
"He takes pleasure in playing the guitar."
"Anh ấy thích chơi guitar."
Từ loại & Từ liên quan của 'Take pleasure in'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: take
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Take pleasure in'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự yêu thích, hứng thú hoặc tìm thấy niềm vui trong một hoạt động, trải nghiệm hoặc đối tượng nào đó. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các cụm từ đồng nghĩa như 'enjoy' hay 'like'. 'Take pleasure in' nhấn mạnh đến sự cảm nhận sâu sắc về niềm vui và sự hài lòng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'in' là bắt buộc. Nó liên kết động từ 'take pleasure' với đối tượng hoặc hoạt động mang lại niềm vui.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Take pleasure in'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Take pleasure in helping others; it's rewarding.
|
Hãy tìm niềm vui trong việc giúp đỡ người khác; điều đó rất bổ ích. |
| Phủ định |
Don't take pleasure in other people's misfortunes.
|
Đừng tìm niềm vui trong những bất hạnh của người khác. |
| Nghi vấn |
Please, take pleasure in the little things in life.
|
Làm ơn hãy tìm niềm vui trong những điều nhỏ nhặt của cuộc sống. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The opportunity to learn new skills is taken pleasure in by many employees.
|
Cơ hội học các kỹ năng mới được nhiều nhân viên yêu thích. |
| Phủ định |
Criticism is not taken pleasure in by anyone.
|
Không ai thích bị chỉ trích cả. |
| Nghi vấn |
Is the beautiful scenery being taken pleasure in by the tourists?
|
Phong cảnh đẹp có đang được khách du lịch thưởng ngoạn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to take pleasure in reading a new book this weekend.
|
Cô ấy sẽ thích thú đọc một cuốn sách mới vào cuối tuần này. |
| Phủ định |
They are not going to take pleasure in doing chores tomorrow.
|
Họ sẽ không thích thú làm việc nhà vào ngày mai. |
| Nghi vấn |
Are you going to take pleasure in visiting the museum next week?
|
Bạn có định thích thú khi đi thăm bảo tàng vào tuần tới không? |