(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ delinquency
C1

delinquency

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phạm pháp tình trạng phạm pháp sự không tuân thủ nợ quá hạn chậm trễ thanh toán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delinquency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự không tuân thủ pháp luật hoặc nghĩa vụ; hành vi sai trái, bất hợp pháp hoặc chống đối xã hội.

Definition (English Meaning)

Failure to do what is required by law or duty; wrongful, illegal, or antisocial behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Delinquency'

  • "The city is struggling to combat juvenile delinquency."

    "Thành phố đang phải vật lộn để chống lại tình trạng phạm pháp ở tuổi vị thành niên."

  • "Tax delinquency can result in severe penalties."

    "Việc chậm trễ nộp thuế có thể dẫn đến các hình phạt nghiêm trọng."

  • "The government is trying to reduce loan delinquency rates."

    "Chính phủ đang cố gắng giảm tỷ lệ nợ quá hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Delinquency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: delinquency
  • Adjective: delinquent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

obedience(sự vâng lời)
compliance(sự tuân thủ)

Từ liên quan (Related Words)

juvenile(vị thành niên)
crime(tội phạm)
vandalism(hành vi phá hoại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Delinquency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ hành vi phạm pháp của thanh thiếu niên, nhưng cũng có thể ám chỉ sự chậm trễ hoặc thiếu sót trong việc thực hiện nghĩa vụ tài chính hoặc trách nhiệm khác. Khác với 'crime' (tội phạm) thường chỉ các hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Delinquency in' chỉ sự thiếu sót, chậm trễ trong một lĩnh vực cụ thể. 'Delinquency of' thường liên quan đến hành vi sai trái của một cá nhân hoặc nhóm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Delinquency'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the teenager's delinquency led to community service is a well-known fact.
Việc hành vi phạm pháp của thiếu niên đó dẫn đến lao động công ích là một sự thật ai cũng biết.
Phủ định
It is not true that his delinquency was entirely his parents' fault.
Không đúng việc hành vi phạm pháp của anh ta hoàn toàn là lỗi của cha mẹ.
Nghi vấn
Whether his delinquency stems from a lack of attention is still under investigation.
Liệu hành vi phạm pháp của anh ta bắt nguồn từ việc thiếu sự quan tâm vẫn đang được điều tra.

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Address the youth delinquency in our community immediately.
Giải quyết tình trạng phạm pháp ở thanh thiếu niên trong cộng đồng của chúng ta ngay lập tức.
Phủ định
Do not tolerate delinquent behavior in this school.
Đừng dung túng cho hành vi phạm pháp trong trường học này.
Nghi vấn
Please, examine the delinquency rates in the affected areas.
Xin vui lòng, kiểm tra tỷ lệ phạm pháp ở các khu vực bị ảnh hưởng.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Juvenile delinquency is a growing concern in many urban areas.
Tình trạng phạm pháp ở tuổi vị thành niên là một mối lo ngại ngày càng tăng ở nhiều khu vực đô thị.
Phủ định
His delinquent behavior is not excusable despite his difficult childhood.
Hành vi phạm pháp của anh ấy không thể tha thứ mặc dù tuổi thơ khó khăn.
Nghi vấn
Is delinquency always a sign of deeper social problems?
Liệu tình trạng phạm pháp có luôn là dấu hiệu của các vấn đề xã hội sâu sắc hơn không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to think juvenile delinquency was just a phase, but now he understands its deeper roots.
Anh ấy từng nghĩ rằng sự phạm pháp của trẻ vị thành niên chỉ là một giai đoạn, nhưng giờ anh ấy hiểu những gốc rễ sâu xa hơn của nó.
Phủ định
She didn't use to believe that poverty could lead to delinquency, but her work with underprivileged youth changed her mind.
Cô ấy đã từng không tin rằng nghèo đói có thể dẫn đến phạm pháp, nhưng công việc của cô ấy với thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn đã thay đổi suy nghĩ của cô ấy.
Nghi vấn
Did they use to address the issues of teen delinquency in schools as part of their social studies program?
Họ đã từng đề cập đến các vấn đề phạm pháp của thanh thiếu niên ở trường học như một phần của chương trình nghiên cứu xã hội của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)