(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ delirium tremens
C1

delirium tremens

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mê sảng run sảng rượu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delirium tremens'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dạng cai rượu nghiêm trọng liên quan đến những thay đổi đột ngột và nghiêm trọng về tinh thần hoặc hệ thần kinh.

Definition (English Meaning)

A severe form of alcohol withdrawal involving sudden and severe mental or nervous system changes.

Ví dụ Thực tế với 'Delirium tremens'

  • "He was hospitalized due to severe delirium tremens."

    "Anh ấy đã phải nhập viện vì bị mê sảng run (delirium tremens) nghiêm trọng."

  • "Delirium tremens can lead to seizures and even death if left untreated."

    "Mê sảng run (delirium tremens) có thể dẫn đến co giật và thậm chí tử vong nếu không được điều trị."

  • "The patient showed signs of delirium tremens, including hallucinations and confusion."

    "Bệnh nhân có các dấu hiệu của mê sảng run (delirium tremens), bao gồm ảo giác và lú lẫn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Delirium tremens'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: delirium tremens
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Delirium tremens'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Delirium tremens (DTs) là biến chứng nghiêm trọng nhất của hội chứng cai rượu. Nó thường xảy ra ở những người đã uống nhiều rượu trong nhiều năm. DTs khác với các triệu chứng cai rượu ít nghiêm trọng hơn, như run rẩy, lo lắng và mất ngủ. DTs có thể gây tử vong và cần được điều trị y tế ngay lập tức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Delirium tremens'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)