delirium tremens
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delirium tremens'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dạng cai rượu nghiêm trọng liên quan đến những thay đổi đột ngột và nghiêm trọng về tinh thần hoặc hệ thần kinh.
Definition (English Meaning)
A severe form of alcohol withdrawal involving sudden and severe mental or nervous system changes.
Ví dụ Thực tế với 'Delirium tremens'
-
"He was hospitalized due to severe delirium tremens."
"Anh ấy đã phải nhập viện vì bị mê sảng run (delirium tremens) nghiêm trọng."
-
"Delirium tremens can lead to seizures and even death if left untreated."
"Mê sảng run (delirium tremens) có thể dẫn đến co giật và thậm chí tử vong nếu không được điều trị."
-
"The patient showed signs of delirium tremens, including hallucinations and confusion."
"Bệnh nhân có các dấu hiệu của mê sảng run (delirium tremens), bao gồm ảo giác và lú lẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Delirium tremens'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: delirium tremens
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Delirium tremens'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Delirium tremens (DTs) là biến chứng nghiêm trọng nhất của hội chứng cai rượu. Nó thường xảy ra ở những người đã uống nhiều rượu trong nhiều năm. DTs khác với các triệu chứng cai rượu ít nghiêm trọng hơn, như run rẩy, lo lắng và mất ngủ. DTs có thể gây tử vong và cần được điều trị y tế ngay lập tức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Delirium tremens'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.