(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ delirium
C1

delirium

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mê sảng sảng cuồng sảng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delirium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái tinh thần bị xáo trộn cấp tính xảy ra do sốt, ngộ độc và các rối loạn khác, được đặc trưng bởi sự bồn chồn, ảo giác và sự thiếu mạch lạc trong suy nghĩ và lời nói.

Definition (English Meaning)

An acutely disturbed state of mind that occurs in fever, intoxication, and other disorders and is characterized by restlessness, illusions, and incoherence of thought and speech.

Ví dụ Thực tế với 'Delirium'

  • "The patient was experiencing delirium as a result of the infection."

    "Bệnh nhân đang trải qua trạng thái mê sảng do nhiễm trùng."

  • "High fever can cause delirium."

    "Sốt cao có thể gây ra mê sảng."

  • "The doctor diagnosed him with delirium tremens due to alcohol withdrawal."

    "Bác sĩ chẩn đoán anh ta bị mê sảng run do cai rượu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Delirium'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clarity(sự minh mẫn)
sanity(sự tỉnh táo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Delirium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Delirium khác với dementia. Delirium là một tình trạng tạm thời và thường có thể đảo ngược, trong khi dementia là một sự suy giảm nhận thức tiến triển và thường không thể đảo ngược. Delirium thường có khởi phát đột ngột và dao động về mức độ nghiêm trọng trong suốt cả ngày. Nó có thể kèm theo những thay đổi trong chu kỳ ngủ-thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with from

in delirium (trong trạng thái mê sảng), with delirium (kèm theo mê sảng), from delirium (do mê sảng). Ví dụ: 'He was in delirium caused by a high fever.' 'The patient presented with delirium and confusion.' 'His strange behavior resulted from delirium induced by the medication.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Delirium'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the patient experienced delirium after the surgery was concerning to the medical team.
Việc bệnh nhân trải qua trạng thái mê sảng sau phẫu thuật khiến đội ngũ y tế lo ngại.
Phủ định
Whether he was delirious from the fever wasn't immediately clear to the nurses.
Việc anh ta có mê sảng do sốt hay không không rõ ràng ngay lập tức đối với các y tá.
Nghi vấn
Why the old man suddenly became delirious is still a mystery.
Tại sao ông lão đột nhiên trở nên mê sảng vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient, who was experiencing delirium, needed immediate medical attention.
Bệnh nhân, người đang trải qua cơn mê sảng, cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
Phủ định
The doctor, who hadn't seen such a severe case of delirium before, was unsure of the best treatment.
Bác sĩ, người chưa từng thấy trường hợp mê sảng nghiêm trọng như vậy trước đây, không chắc chắn về phương pháp điều trị tốt nhất.
Nghi vấn
Is it the medication, which often causes delirium as a side effect, that is making him so confused?
Có phải loại thuốc, thường gây ra mê sảng như một tác dụng phụ, đang khiến anh ta bối rối như vậy không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone has a high fever, they sometimes experience delirium.
Nếu ai đó bị sốt cao, đôi khi họ trải qua mê sảng.
Phủ định
If the medication is administered correctly, the patient doesn't usually become delirious.
Nếu thuốc được dùng đúng cách, bệnh nhân thường không bị mê sảng.
Nghi vấn
If an elderly patient is suddenly confused, is it possible they are experiencing delirium?
Nếu một bệnh nhân lớn tuổi đột nhiên bối rối, có khả năng họ đang trải qua mê sảng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)