(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ delta
B2

delta

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đồng bằng châu thổ sự thay đổi sự khác biệt chữ delta (Δ, δ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delta'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chữ cái thứ tư của bảng chữ cái Hy Lạp (Δ, δ).

Definition (English Meaning)

The fourth letter of the Greek alphabet (Δ, δ).

Ví dụ Thực tế với 'Delta'

  • "Delta is the fourth letter of the Greek alphabet."

    "Delta là chữ cái thứ tư của bảng chữ cái Hy Lạp."

  • "The coastal delta is home to many unique species."

    "Đồng bằng ven biển là nhà của nhiều loài độc đáo."

  • "Calculate the delta in temperature."

    "Tính sự thay đổi nhiệt độ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Delta'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: delta
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

variation(sự biến đổi)
change(sự thay đổi)
difference(sự khác biệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Toán học Khoa học Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Delta'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong toán học và khoa học để biểu thị sự thay đổi hoặc khác biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Delta'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This delta is known for its rich soil, which is crucial for agriculture.
Đồng bằng này nổi tiếng với đất đai màu mỡ, rất quan trọng cho nông nghiệp.
Phủ định
That delta is not as large as others, but it is still ecologically significant.
Đồng bằng đó không lớn bằng những đồng bằng khác, nhưng nó vẫn có ý nghĩa sinh thái quan trọng.
Nghi vấn
Which delta is more prone to flooding during the monsoon season?
Đồng bằng nào dễ bị ngập lụt hơn trong mùa mưa?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new levee is completed, the river will have been depositing sediment in the delta for centuries.
Đến thời điểm đê mới hoàn thành, con sông sẽ đã bồi đắp phù sa vào đồng bằng châu thổ hàng thế kỷ.
Phủ định
The company won't have been exploring the delta for oil much longer than a year when the new regulations take effect.
Công ty sẽ không thăm dò dầu khí ở đồng bằng châu thổ lâu hơn một năm khi các quy định mới có hiệu lực.
Nghi vấn
Will the rising sea level have been threatening the delta ecosystem for decades by 2050?
Liệu mực nước biển dâng cao sẽ đe dọa hệ sinh thái đồng bằng châu thổ trong nhiều thập kỷ vào năm 2050?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rising sea level will threaten the delta in the next decade.
Mực nước biển dâng cao sẽ đe dọa vùng đồng bằng châu thổ trong thập kỷ tới.
Phủ định
They are not going to explore the delta until the weather improves.
Họ sẽ không khám phá vùng đồng bằng châu thổ cho đến khi thời tiết cải thiện.
Nghi vấn
Will the government implement new policies to protect the delta?
Chính phủ có thực hiện các chính sách mới để bảo vệ vùng đồng bằng châu thổ không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I lived near the Mekong Delta; it's so beautiful.
Tôi ước tôi sống gần đồng bằng sông Cửu Long; nó thật đẹp.
Phủ định
If only the river hadn't changed the delta's shape so drastically.
Giá mà con sông không thay đổi hình dạng đồng bằng một cách quá đáng.
Nghi vấn
I wish the engineers would consider the ecological impact of dams on the delta.
Tôi ước các kỹ sư sẽ xem xét tác động sinh thái của các đập đối với đồng bằng.
(Vị trí vocab_tab4_inline)