(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ variation
B2

variation

noun

Nghĩa tiếng Việt

biến thể sự thay đổi sự khác biệt dạng biến đổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Variation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thay đổi hoặc khác biệt về điều kiện, số lượng, mức độ, v.v.

Definition (English Meaning)

A change or difference in condition, amount, level, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Variation'

  • "There is considerable variation in the quality of local hotels."

    "Có sự khác biệt đáng kể về chất lượng của các khách sạn địa phương."

  • "Genetic variation is important for the survival of a species."

    "Biến dị di truyền rất quan trọng cho sự sống còn của một loài."

  • "The software offers many variations of the same effect."

    "Phần mềm cung cấp nhiều biến thể của cùng một hiệu ứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Variation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: variation
  • Adjective: variational
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

difference(sự khác biệt)
change(sự thay đổi)
modification(sự sửa đổi) alteration(sự thay đổi, sự sửa đổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Variation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'variation' thường được sử dụng để chỉ một sự khác biệt nhỏ so với tiêu chuẩn, quy tắc hoặc một cái gì đó đã được thiết lập. Nó có thể đề cập đến sự thay đổi tự nhiên hoặc sự điều chỉnh có chủ ý. So sánh với 'deviation' (sự lệch lạc) thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc không mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on of

<b>in</b>: đề cập đến phạm vi, lĩnh vực có sự thay đổi. Ví dụ: 'There are variations in temperature.' (Có sự thay đổi về nhiệt độ). <b>on</b>: đề cập đến yếu tố cụ thể chịu sự thay đổi. Ví dụ: 'A variation on a theme.' (Một biến thể của một chủ đề). <b>of</b>: thường đi sau các động từ như 'show', 'exhibit', đề cập đến sự thể hiện của sự thay đổi. Ví dụ: 'The experiment showed a variation of results.' (Thí nghiệm cho thấy sự thay đổi kết quả).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Variation'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
While the overall design remains consistent, there is a noticeable variation in the color palettes used.
Mặc dù thiết kế tổng thể vẫn nhất quán, nhưng có một sự khác biệt đáng chú ý trong bảng màu được sử dụng.
Phủ định
Even though there are slight differences in the ingredients, there isn't much variation in the final taste.
Mặc dù có một vài sự khác biệt nhỏ trong các thành phần, nhưng không có nhiều sự khác biệt trong hương vị cuối cùng.
Nghi vấn
Because the data set is extensive, is there significant variation in the recorded measurements?
Vì tập dữ liệu rất lớn, liệu có sự khác biệt đáng kể nào trong các phép đo được ghi lại không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef creates a variation of the classic dish.
Đầu bếp tạo ra một biến thể của món ăn cổ điển.
Phủ định
The company does not offer any variational options for this product.
Công ty không cung cấp bất kỳ tùy chọn biến thể nào cho sản phẩm này.
Nghi vấn
Does this painting show a significant variation in color?
Bức tranh này có cho thấy một sự biến đổi đáng kể về màu sắc không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Several variations of the experiment's procedure are being considered by the research team.
Một vài biến thể của quy trình thí nghiệm đang được đội nghiên cứu xem xét.
Phủ định
The variational approach to the problem was not implemented due to time constraints.
Cách tiếp cận biến phân đối với vấn đề đã không được thực hiện do hạn chế về thời gian.
Nghi vấn
Can a significant variation in the results be expected given the different conditions?
Liệu một sự biến đổi đáng kể trong kết quả có thể được mong đợi với các điều kiện khác nhau không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that there was a significant variation in the test scores.
Cô ấy nói rằng có một sự biến động đáng kể trong điểm số bài kiểm tra.
Phủ định
He told me that he did not expect such a wide variational range in the results.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không mong đợi một phạm vi biến thiên rộng như vậy trong kết quả.
Nghi vấn
She asked if there was any variation allowed in the dress code.
Cô ấy hỏi liệu có bất kỳ sự thay đổi nào được phép trong quy định về trang phục hay không.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There is significant variation in the quality of products from different suppliers.
Có sự biến đổi đáng kể về chất lượng sản phẩm từ các nhà cung cấp khác nhau.
Phủ định
There isn't much variation in his daily routine; it's always the same.
Không có nhiều sự thay đổi trong thói quen hàng ngày của anh ấy; nó luôn giống nhau.
Nghi vấn
Is there much variation in temperature throughout the year in this region?
Có sự thay đổi nhiều về nhiệt độ trong suốt năm ở khu vực này không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists will be studying the variation in climate patterns next year.
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu sự biến đổi trong các kiểu khí hậu vào năm tới.
Phủ định
They won't be considering that variational approach in their analysis.
Họ sẽ không xem xét cách tiếp cận biến phân đó trong phân tích của họ.
Nghi vấn
Will the team be implementing any variation in the testing procedure?
Liệu nhóm nghiên cứu có thực hiện bất kỳ sự thay đổi nào trong quy trình kiểm tra không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef is creating a variation on the classic chocolate cake.
Đầu bếp đang tạo ra một biến thể của bánh sô cô la cổ điển.
Phủ định
The software company is not implementing any variation in their user interface design at the moment.
Công ty phần mềm hiện tại không triển khai bất kỳ biến thể nào trong thiết kế giao diện người dùng của họ.
Nghi vấn
Are they considering any variational approaches to solve this problem?
Họ có đang xem xét bất kỳ phương pháp tiếp cận biến phân nào để giải quyết vấn đề này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)