(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demagnetization
C1

demagnetization

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự khử từ quá trình khử từ khử từ tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demagnetization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình khử từ hoặc giảm từ tính.

Definition (English Meaning)

The process of removing or reducing magnetization.

Ví dụ Thực tế với 'Demagnetization'

  • "The demagnetization of the hard drive resulted in data loss."

    "Việc khử từ ổ cứng dẫn đến mất dữ liệu."

  • "Demagnetization is used to erase data on magnetic storage devices."

    "Khử từ được sử dụng để xóa dữ liệu trên các thiết bị lưu trữ từ tính."

  • "The demagnetization process can be achieved by applying a reverse magnetic field."

    "Quá trình khử từ có thể đạt được bằng cách áp dụng một từ trường ngược."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demagnetization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: demagnetization
  • Adjective: demagnetized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

degaussing(khử từ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

magnetic field(từ trường)
hysteresis(trễ từ) coercivity(lực kháng từ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật điện

Ghi chú Cách dùng 'Demagnetization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ quá trình làm mất hoặc suy yếu từ tính của một vật liệu. Nó có thể xảy ra tự nhiên (ví dụ: do nhiệt độ) hoặc được thực hiện có chủ đích (ví dụ: để bảo trì thiết bị). Khác với 'magnetization' (từ hóa) là quá trình tạo ra từ tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Demagnetization *of* a material: khử từ vật liệu nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demagnetization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)