coercivity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coercivity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cường độ của từ trường cần thiết để khử từ hoàn toàn một vật liệu sắt từ sau khi nó đã được từ hóa đến mức bão hòa.
Definition (English Meaning)
The intensity of the magnetic field required to reduce the magnetization of a ferromagnetic material to zero after it has been magnetized to saturation.
Ví dụ Thực tế với 'Coercivity'
-
"The high coercivity of the magnetic alloy makes it suitable for permanent magnets."
"Độ kháng từ cao của hợp kim từ tính làm cho nó phù hợp cho nam châm vĩnh cửu."
-
"The coercivity of the hard ferrite is 200 kA/m."
"Độ kháng từ của ferit cứng là 200 kA/m."
-
"Materials with high coercivity are used in magnetic recording media."
"Vật liệu có độ kháng từ cao được sử dụng trong các phương tiện ghi từ tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coercivity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coercivity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coercivity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực từ tính và khoa học vật liệu. Nó mô tả khả năng của một vật liệu từ tính chống lại việc bị khử từ. Coercivity cao có nghĩa là vật liệu khó bị khử từ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Coercivity *of* a material: Coercivity là một thuộc tính *của* vật liệu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coercivity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.