hysteresis
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hysteresis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiện tượng mà giá trị của một thuộc tính vật lý bị trễ so với những thay đổi trong tác động gây ra nó.
Definition (English Meaning)
The phenomenon in which the value of a physical property lags behind changes in the effect causing it.
Ví dụ Thực tế với 'Hysteresis'
-
"The hysteresis in the magnetic material caused a delay in reaching full magnetization."
"Hiện tượng trễ trong vật liệu từ tính gây ra sự chậm trễ trong việc đạt được từ hóa hoàn toàn."
-
"The graph showed a clear hysteresis loop."
"Đồ thị hiển thị một vòng trễ rõ ràng."
-
"Hysteresis effects can complicate the design of control systems."
"Hiệu ứng trễ có thể làm phức tạp việc thiết kế các hệ thống điều khiển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hysteresis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hysteresis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hysteresis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hysteresis thể hiện sự phụ thuộc của trạng thái hệ thống không chỉ vào tác động hiện tại, mà còn vào lịch sử tác động trước đó. Trong vật lý, nó thường liên quan đến từ tính (ví dụ, từ trễ trong vật liệu từ tính). Trong kinh tế, nó ám chỉ việc các tác động tạm thời có thể tạo ra những ảnh hưởng lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Hysteresis *in* a system (hysteresis trong một hệ thống): đề cập đến hiện tượng hysteresis xảy ra bên trong một hệ thống cụ thể.
Hysteresis *of* a property (hysteresis của một thuộc tính): đề cập đến hysteresis liên quan đến một thuộc tính cụ thể nào đó, ví dụ như hysteresis của từ tính.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hysteresis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.