(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hysteresis
C1

hysteresis

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hiện tượng trễ độ trễ tính trễ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hysteresis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiện tượng mà giá trị của một thuộc tính vật lý bị trễ so với những thay đổi trong tác động gây ra nó.

Definition (English Meaning)

The phenomenon in which the value of a physical property lags behind changes in the effect causing it.

Ví dụ Thực tế với 'Hysteresis'

  • "The hysteresis in the magnetic material caused a delay in reaching full magnetization."

    "Hiện tượng trễ trong vật liệu từ tính gây ra sự chậm trễ trong việc đạt được từ hóa hoàn toàn."

  • "The graph showed a clear hysteresis loop."

    "Đồ thị hiển thị một vòng trễ rõ ràng."

  • "Hysteresis effects can complicate the design of control systems."

    "Hiệu ứng trễ có thể làm phức tạp việc thiết kế các hệ thống điều khiển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hysteresis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hysteresis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lag(sự trễ, độ trễ)
delay(sự chậm trễ)

Trái nghĩa (Antonyms)

instantaneous response(phản ứng tức thời)
immediate reaction(phản ứng ngay lập tức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Hysteresis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hysteresis thể hiện sự phụ thuộc của trạng thái hệ thống không chỉ vào tác động hiện tại, mà còn vào lịch sử tác động trước đó. Trong vật lý, nó thường liên quan đến từ tính (ví dụ, từ trễ trong vật liệu từ tính). Trong kinh tế, nó ám chỉ việc các tác động tạm thời có thể tạo ra những ảnh hưởng lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Hysteresis *in* a system (hysteresis trong một hệ thống): đề cập đến hiện tượng hysteresis xảy ra bên trong một hệ thống cụ thể.
Hysteresis *of* a property (hysteresis của một thuộc tính): đề cập đến hysteresis liên quan đến một thuộc tính cụ thể nào đó, ví dụ như hysteresis của từ tính.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hysteresis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)