market forecasting
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market forecasting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình ước tính nhu cầu tương lai đối với một sản phẩm hoặc dịch vụ trên một thị trường cụ thể.
Definition (English Meaning)
The process of estimating the future demand for a product or service in a particular market.
Ví dụ Thực tế với 'Market forecasting'
-
"Accurate market forecasting is crucial for making informed business decisions."
"Dự báo thị trường chính xác là rất quan trọng để đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt."
-
"The company uses advanced statistical models for market forecasting."
"Công ty sử dụng các mô hình thống kê tiên tiến để dự báo thị trường."
-
"Our market forecasting suggests a significant increase in demand next year."
"Dự báo thị trường của chúng tôi cho thấy nhu cầu sẽ tăng đáng kể vào năm tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market forecasting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market forecasting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market forecasting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Market forecasting là một kỹ thuật được sử dụng trong kinh doanh và kinh tế để dự đoán doanh số bán hàng và nhu cầu trong tương lai. Nó dựa trên dữ liệu lịch sử, xu hướng thị trường hiện tại và các yếu tố kinh tế vĩ mô để đưa ra dự đoán. Khác với 'market research' (nghiên cứu thị trường), tập trung vào việc thu thập thông tin hiện tại về thị trường, 'market forecasting' tập trung vào việc dự đoán tương lai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được dùng để chỉ thị trường cụ thể mà dự báo được thực hiện (ví dụ: “market forecasting in the automotive industry”). ‘For’ được dùng để chỉ mục đích của dự báo (ví dụ: “market forecasting for new product development”).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market forecasting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.