(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economic forecasting
C1

economic forecasting

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dự báo kinh tế phân tích dự báo kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic forecasting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình dự báo các điều kiện và xu hướng kinh tế trong tương lai.

Definition (English Meaning)

The process of predicting future economic conditions and trends.

Ví dụ Thực tế với 'Economic forecasting'

  • "Accurate economic forecasting is crucial for sound government policy."

    "Dự báo kinh tế chính xác là rất quan trọng để có chính sách chính phủ đúng đắn."

  • "The bank uses economic forecasting to anticipate changes in interest rates."

    "Ngân hàng sử dụng dự báo kinh tế để dự đoán những thay đổi về lãi suất."

  • "Economic forecasting models are constantly being refined."

    "Các mô hình dự báo kinh tế liên tục được tinh chỉnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economic forecasting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: economic forecasting (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

economic prediction(dự đoán kinh tế)
economic projection(phép chiếu kinh tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Economic forecasting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một thuật ngữ chuyên ngành trong kinh tế học, thường được sử dụng để chỉ việc phân tích dữ liệu hiện tại và quá khứ để đưa ra những dự đoán về các chỉ số kinh tế như GDP, lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp, v.v. Nó khác với 'economic planning' (kế hoạch kinh tế) ở chỗ tập trung vào dự đoán thay vì can thiệp trực tiếp vào nền kinh tế. Khác với 'market research' (nghiên cứu thị trường) vì tập trung vào bức tranh kinh tế vĩ mô hơn là từng thị trường cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* **in:** Sử dụng khi nói về độ chính xác hoặc phương pháp được sử dụng trong dự báo. Ví dụ: 'Advances *in* economic forecasting'.
* **for:** Sử dụng khi đề cập đến mục đích của dự báo. Ví dụ: 'Economic forecasting *for* investment decisions'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic forecasting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)