(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sales forecasting
C1

sales forecasting

noun

Nghĩa tiếng Việt

dự báo doanh số bán hàng ước tính doanh số bán hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sales forecasting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình ước tính doanh số bán hàng trong tương lai.

Definition (English Meaning)

The process of estimating future sales.

Ví dụ Thực tế với 'Sales forecasting'

  • "Accurate sales forecasting is essential for effective inventory management."

    "Dự báo doanh số chính xác là điều cần thiết cho việc quản lý hàng tồn kho hiệu quả."

  • "The company uses sales forecasting to anticipate seasonal fluctuations in demand."

    "Công ty sử dụng dự báo doanh số để dự đoán những biến động theo mùa trong nhu cầu."

  • "Our sales forecasting model incorporates economic indicators and competitor activity."

    "Mô hình dự báo doanh số của chúng tôi kết hợp các chỉ số kinh tế và hoạt động của đối thủ cạnh tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sales forecasting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sales forecasting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

demand forecasting(dự báo nhu cầu)
revenue forecasting(dự báo doanh thu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

market analysis(phân tích thị trường)
trend analysis(phân tích xu hướng)
statistical modeling(mô hình thống kê)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Sales forecasting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sales forecasting involves analyzing historical sales data, market trends, and other relevant factors to predict future sales performance. It's crucial for businesses to plan production, inventory, and marketing strategies. Khác với 'sales projection' thường mang tính lạc quan và mục tiêu, 'sales forecasting' mang tính khách quan và dự đoán dựa trên dữ liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'Sales forecasting in' đề cập đến việc dự báo doanh số trong một lĩnh vực cụ thể. 'Sales forecasting for' đề cập đến việc dự báo doanh số cho một khoảng thời gian cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sales forecasting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)