demeanour
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demeanour'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cách một người cư xử, xuất hiện và nói chuyện với người khác; thái độ, phong thái.
Definition (English Meaning)
The way that someone behaves, appears, and speaks to other people.
Ví dụ Thực tế với 'Demeanour'
-
"She has such a cheerful demeanour that people are always happy to see her."
"Cô ấy có một thái độ vui vẻ đến nỗi mọi người luôn vui khi gặp cô ấy."
-
"His calm demeanour helped to defuse the tense situation."
"Thái độ điềm tĩnh của anh ấy đã giúp xoa dịu tình hình căng thẳng."
-
"The defendant's demeanour in court was one of defiance."
"Thái độ của bị cáo tại tòa là thách thức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demeanour'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: demeanour
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demeanour'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Demeanour nhấn mạnh đến cách một người thể hiện bản thân ra bên ngoài, thường liên quan đến ấn tượng mà họ tạo ra. Nó có thể bao gồm cả hành vi, biểu cảm khuôn mặt, giọng nói và cử chỉ. So với 'behavior', 'demeanour' trang trọng hơn và thường được sử dụng để đánh giá phẩm chất hoặc tính cách của một người trong một tình huống cụ thể. Ví dụ, 'a professional demeanour' cho thấy một người có phong thái làm việc chuyên nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **with:** dùng để mô tả phẩm chất của thái độ (e.g., 'She answered with a calm demeanour').
* **in:** dùng để mô tả thái độ trong một tình huống cụ thể (e.g., 'He maintained a confident demeanour in the meeting').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demeanour'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.