demobilization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demobilization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình giải ngũ, giải tán quân đội và đưa quân nhân trở về cuộc sống dân sự, đặc biệt là sau chiến tranh hoặc xung đột vũ trang.
Definition (English Meaning)
The process of disbanding or discharging troops from military service and returning them to civilian life, especially after a war or other armed conflict.
Ví dụ Thực tế với 'Demobilization'
-
"The demobilization of the army began shortly after the peace treaty was signed."
"Việc giải ngũ quân đội bắt đầu ngay sau khi hiệp ước hòa bình được ký kết."
-
"The government faced significant challenges during the demobilization process."
"Chính phủ phải đối mặt với những thách thức đáng kể trong quá trình giải ngũ."
-
"Demobilization efforts aimed to provide veterans with job training and support."
"Những nỗ lực giải ngũ nhằm mục đích cung cấp cho các cựu chiến binh đào tạo nghề và hỗ trợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demobilization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: demobilization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demobilization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'demobilization' thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự và chính trị. Nó mô tả một quá trình có tổ chức và thường được chính phủ lên kế hoạch để giảm quy mô lực lượng vũ trang sau khi nhu cầu chiến tranh hoặc xung đột đã kết thúc. Khác với việc 'deseration' (đào ngũ) là hành động tự ý rời bỏ quân ngũ mà không được phép, 'demobilization' là một quá trình chính thức, được chỉ đạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘after’ chỉ thời điểm xảy ra giải ngũ, ví dụ: 'demobilization after the war'. ‘for’ chỉ mục đích của việc giải ngũ, ví dụ: 'demobilization for economic reasons'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demobilization'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had planned the demobilization more carefully, fewer veterans would be unemployed now.
|
Nếu chính phủ đã lên kế hoạch giải ngũ cẩn thận hơn, thì bây giờ sẽ có ít cựu chiến binh thất nghiệp hơn. |
| Phủ định |
If the army weren't so focused on rapid demobilization, they might have had a better strategy for reintegrating soldiers into civilian life.
|
Nếu quân đội không quá tập trung vào việc giải ngũ nhanh chóng, họ có lẽ đã có một chiến lược tốt hơn để tái hòa nhập binh lính vào cuộc sống dân sự. |
| Nghi vấn |
If the demobilization process had been transparent, would there be so much public distrust now?
|
Nếu quá trình giải ngũ minh bạch, liệu bây giờ có quá nhiều sự nghi ngờ từ công chúng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government planned the demobilization carefully, the soldiers would transition back to civilian life more easily.
|
Nếu chính phủ lên kế hoạch giải ngũ cẩn thận, những người lính sẽ chuyển đổi trở lại cuộc sống dân sự dễ dàng hơn. |
| Phủ định |
If the demobilization process weren't so rushed, there wouldn't be so many veterans struggling to find jobs.
|
Nếu quá trình giải ngũ không quá vội vã, sẽ không có nhiều cựu chiến binh phải vật lộn để tìm việc làm đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the economy recover faster if the demobilization had been managed better?
|
Liệu nền kinh tế có phục hồi nhanh hơn nếu việc giải ngũ được quản lý tốt hơn không? |