reintegration
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reintegration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình khôi phục ai đó hoặc cái gì đó về trạng thái hoàn chỉnh hoặc thống nhất; quá trình hội nhập lại.
Definition (English Meaning)
The act or process of restoring someone or something to a condition of completeness or unity; the process of integrating again.
Ví dụ Thực tế với 'Reintegration'
-
"The government is implementing programs to support the reintegration of ex-offenders into society."
"Chính phủ đang thực hiện các chương trình hỗ trợ tái hòa nhập xã hội cho những người từng phạm tội."
-
"Successful reintegration of refugees requires comprehensive support."
"Tái hòa nhập thành công của người tị nạn đòi hỏi sự hỗ trợ toàn diện."
-
"The prison system focuses on rehabilitation and reintegration."
"Hệ thống nhà tù tập trung vào phục hồi chức năng và tái hòa nhập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reintegration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reintegration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reintegration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Reintegration thường được sử dụng trong bối cảnh tái hòa nhập xã hội của những người từng bị loại trừ, chẳng hạn như tù nhân, cựu chiến binh, hoặc người tị nạn. Nó nhấn mạnh sự phục hồi và tái gia nhập cộng đồng một cách toàn diện. Khác với 'integration' chỉ đơn thuần là hội nhập, 'reintegration' ngụ ý rằng đã có một sự gián đoạn hoặc tách rời trước đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reintegration into' nhấn mạnh việc tái gia nhập vào một nhóm, cộng đồng hoặc hệ thống cụ thể. Ví dụ: 'reintegration into society'. 'Reintegration with' nhấn mạnh việc tái kết nối hoặc hòa nhập với một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'reintegration with family'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reintegration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.