(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ repatriation
C1

repatriation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hồi hương sự hồi quốc sự trao trả về nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repatriation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự hồi hương, sự trở về nước, sự trao trả về nước

Definition (English Meaning)

the act of returning someone or something to their own country

Ví dụ Thực tế với 'Repatriation'

  • "The government is working on the repatriation of refugees."

    "Chính phủ đang nỗ lực thực hiện việc hồi hương người tị nạn."

  • "The UN is overseeing the repatriation of displaced persons."

    "Liên Hợp Quốc đang giám sát việc hồi hương những người phải rời bỏ nhà cửa."

  • "The museum is seeking the repatriation of artifacts stolen during the war."

    "Viện bảo tàng đang tìm cách đòi lại những cổ vật bị đánh cắp trong chiến tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Repatriation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: repatriation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

repatriating(hồi hương)
returning(trở về)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Luật pháp Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Repatriation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'repatriation' thường được sử dụng trong bối cảnh người tị nạn, người nhập cư, tù binh chiến tranh hoặc tài sản bị tịch thu được trả về nước sở tại. Nó mang ý nghĩa chính thức và thường liên quan đến các thỏa thuận quốc tế hoặc chính sách của chính phủ. Khác với 'return' đơn thuần, 'repatriation' nhấn mạnh đến quá trình có sự can thiệp hoặc hỗ trợ từ chính quyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

repatriation to (nước): Sự hồi hương về (nước nào đó). repatriation from (nước): Sự hồi hương từ (nước nào đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Repatriation'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government had facilitated repatriation more effectively, more citizens would have returned to their homeland.
Nếu chính phủ tạo điều kiện hồi hương hiệu quả hơn, nhiều công dân đã trở về quê hương của họ.
Phủ định
If the war had not ended, the repatriation of refugees might not have been possible.
Nếu chiến tranh không kết thúc, việc hồi hương người tị nạn có lẽ đã không thể thực hiện được.
Nghi vấn
Would the repatriation process have been smoother if international organizations had provided more support?
Liệu quá trình hồi hương có diễn ra suôn sẻ hơn nếu các tổ chức quốc tế cung cấp nhiều hỗ trợ hơn không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will have been considering the repatriation of refugees for five years by the end of this year.
Chính phủ sẽ đã xem xét việc hồi hương người tị nạn trong năm năm vào cuối năm nay.
Phủ định
The organization won't have been focusing on the repatriation process exclusively; they will also be providing local support.
Tổ chức sẽ không chỉ tập trung vào quá trình hồi hương; họ cũng sẽ cung cấp hỗ trợ tại địa phương.
Nghi vấn
Will the company have been planning the repatriation of its overseas workers for very long before the project begins?
Liệu công ty sẽ đã lên kế hoạch hồi hương công nhân nước ngoài trong bao lâu trước khi dự án bắt đầu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)