demographic distribution
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demographic distribution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phân bố dân số, là mô hình cách mọi người được phân bố trong một quần thể hoặc khu vực cụ thể, thường dựa trên các đặc điểm như tuổi tác, giới tính, thu nhập, dân tộc và trình độ học vấn.
Definition (English Meaning)
The pattern of how people are spread out within a specific population or area, typically based on characteristics like age, gender, income, ethnicity, and education.
Ví dụ Thực tế với 'Demographic distribution'
-
"The demographic distribution of the city shows a large proportion of young adults."
"Sự phân bố dân số của thành phố cho thấy một tỷ lệ lớn người trẻ tuổi."
-
"Understanding the demographic distribution is crucial for effective marketing campaigns."
"Hiểu rõ sự phân bố dân số là rất quan trọng để có các chiến dịch marketing hiệu quả."
-
"The report analyzes the demographic distribution of voters in the region."
"Báo cáo phân tích sự phân bố dân số của cử tri trong khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demographic distribution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: demographic distribution
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demographic distribution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu thị trường, phân tích xã hội, và quy hoạch đô thị để hiểu rõ hơn về cấu trúc dân số và nhu cầu của các nhóm khác nhau. Nó nhấn mạnh sự không đồng đều và các biến thể trong quần thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ được sử dụng để chỉ ra sự phân bố của một quần thể cụ thể (ví dụ: demographic distribution of a city). ‘across’ được sử dụng để chỉ sự phân bố theo các nhóm (ví dụ: demographic distribution across age groups). ‘by’ được sử dụng để chỉ sự phân bố theo một yếu tố cụ thể (ví dụ: demographic distribution by income).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demographic distribution'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The recent study confirms that the demographic distribution in the city has shifted significantly.
|
Nghiên cứu gần đây xác nhận rằng sự phân bố nhân khẩu học trong thành phố đã thay đổi đáng kể. |
| Phủ định |
The government does not believe that the current demographic distribution accurately reflects the needs of the population.
|
Chính phủ không tin rằng sự phân bố nhân khẩu học hiện tại phản ánh chính xác nhu cầu của người dân. |
| Nghi vấn |
Does the demographic distribution of this region explain the disparity in income levels?
|
Liệu sự phân bố nhân khẩu học của khu vực này có giải thích được sự chênh lệch về mức thu nhập không? |