(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ population distribution
C1

population distribution

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phân bố dân số phân bố dân cư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Population distribution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phân bố dân số, là cách thức dân cư được trải đều trên một khu vực cụ thể.

Definition (English Meaning)

The pattern of how people are spread out across a specific area.

Ví dụ Thực tế với 'Population distribution'

  • "The population distribution in rural areas is often sparse compared to urban centers."

    "Sự phân bố dân số ở các vùng nông thôn thường thưa thớt hơn so với các trung tâm đô thị."

  • "Changes in population distribution can impact resource allocation and infrastructure planning."

    "Những thay đổi trong sự phân bố dân số có thể ảnh hưởng đến việc phân bổ nguồn lực và lập kế hoạch cơ sở hạ tầng."

  • "Mapping population distribution helps identify areas with high or low population density."

    "Việc lập bản đồ phân bố dân số giúp xác định các khu vực có mật độ dân số cao hoặc thấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Population distribution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: population distribution
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

population concentration(sự tập trung dân số)

Từ liên quan (Related Words)

population density(mật độ dân số)
demographics(nhân khẩu học) urbanization(đô thị hóa)
migration(di cư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý học Nhân khẩu học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Population distribution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về địa lý, nhân khẩu học và quy hoạch đô thị. Nó mô tả sự sắp xếp không gian của dân số và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như địa hình, khí hậu, kinh tế và chính trị. Khác với "population density" (mật độ dân số), "population distribution" chú trọng đến sự dàn trải và sắp xếp, còn "population density" chỉ tập trung vào số lượng người trên một đơn vị diện tích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of across within

"of": Thường dùng để chỉ sự phân bố dân số của một khu vực cụ thể (ví dụ: population distribution of the country). "across": Thường dùng để chỉ sự phân bố dân số trên một khu vực rộng lớn (ví dụ: population distribution across the continent). "within": Thường dùng để chỉ sự phân bố dân số trong phạm vi một khu vực nhỏ hơn (ví dụ: population distribution within the city).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Population distribution'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This population distribution indicates a concentration of people in urban areas.
Sự phân bố dân số này cho thấy sự tập trung dân số ở các khu vực thành thị.
Phủ định
That population distribution doesn't reflect equal access to resources for all citizens.
Sự phân bố dân số đó không phản ánh sự tiếp cận nguồn lực bình đẳng cho tất cả công dân.
Nghi vấn
Does this population distribution accurately represent the current demographics of the region?
Sự phân bố dân số này có đại diện chính xác cho nhân khẩu học hiện tại của khu vực không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The population distribution in the city is uneven.
Sự phân bố dân số trong thành phố không đồng đều.
Phủ định
The population distribution isn't random; it's carefully planned.
Sự phân bố dân số không phải là ngẫu nhiên; nó được lên kế hoạch cẩn thận.
Nghi vấn
Is the population distribution affected by economic factors?
Sự phân bố dân số có bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)