(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ population statistics
C1

population statistics

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thống kê dân số số liệu thống kê dân số thống kê về dân số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Population statistics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dữ liệu số liên quan đến dân số, đặc biệt là quy mô, mật độ, sự phân bố và các số liệu thống kê quan trọng.

Definition (English Meaning)

Numerical data relating to the population, especially its size, density, distribution, and vital statistics.

Ví dụ Thực tế với 'Population statistics'

  • "The government uses population statistics to plan for future infrastructure needs."

    "Chính phủ sử dụng thống kê dân số để lên kế hoạch cho các nhu cầu cơ sở hạ tầng trong tương lai."

  • "Population statistics are crucial for understanding societal trends."

    "Thống kê dân số rất quan trọng để hiểu các xu hướng xã hội."

  • "The UN publishes detailed population statistics annually."

    "Liên Hợp Quốc xuất bản thống kê dân số chi tiết hàng năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Population statistics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: population statistics
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

demographic statistics(thống kê nhân khẩu học)
census data(dữ liệu điều tra dân số)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

population growth(tăng trưởng dân số)
mortality rate(tỷ lệ tử vong)
fertility rate(tỷ lệ sinh)
migration patterns(mô hình di cư)
demographics(nhân khẩu học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê học Nhân khẩu học Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Population statistics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về nhân khẩu học, y tế công cộng, kinh tế và xã hội học. Nó bao gồm các thông tin về tỷ lệ sinh, tỷ lệ tử, tỷ lệ tăng dân số, cấu trúc tuổi và giới tính, di cư, và các yếu tố khác ảnh hưởng đến dân số.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

‘On’ được dùng khi đề cập đến chủ đề của thống kê dân số. Ví dụ: 'Research on population statistics shows...' ('Nghiên cứu về thống kê dân số cho thấy...'). ‘Of’ được dùng để chỉ thuộc tính của thống kê dân số. Ví dụ: 'Analysis of population statistics reveals...' ('Phân tích thống kê dân số cho thấy...').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Population statistics'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Researchers should analyze population statistics to understand demographic trends.
Các nhà nghiên cứu nên phân tích số liệu thống kê dân số để hiểu các xu hướng nhân khẩu học.
Phủ định
The government must not ignore population statistics when making policy decisions.
Chính phủ không được bỏ qua số liệu thống kê dân số khi đưa ra các quyết định chính sách.
Nghi vấn
Could the population statistics be used to predict future healthcare needs?
Liệu số liệu thống kê dân số có thể được sử dụng để dự đoán nhu cầu chăm sóc sức khỏe trong tương lai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)